(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ countertop
B1

countertop

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt bàn mặt bàn bếp mặt bàn đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countertop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt bàn bếp hoặc phòng tắm, được sử dụng để làm việc hoặc để đồ.

Definition (English Meaning)

A flat surface in a kitchen or bathroom that is used for working on or for storing things.

Ví dụ Thực tế với 'Countertop'

  • "She placed the groceries on the countertop."

    "Cô ấy đặt đồ tạp hóa lên mặt bàn."

  • "The granite countertop is easy to clean."

    "Mặt bàn đá granite rất dễ lau chùi."

  • "They installed a new countertop in the kitchen."

    "Họ đã lắp một mặt bàn mới trong nhà bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Countertop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: countertop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worktop(mặt bàn làm việc)
benchtop(mặt bàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cabinet(tủ)
sink(bồn rửa)
faucet(vòi nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Xây dựng Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Countertop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được làm từ các vật liệu như đá granite, laminate, gỗ, hoặc thép không gỉ. Thường được sử dụng trong nhà bếp, phòng tắm, quầy bar, hoặc các khu vực thương mại. Lưu ý sự khác biệt giữa 'countertop' (mặt bàn liền khối, thường gắn cố định) và 'table top' (mặt bàn rời, có thể tháo rời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on the countertop' chỉ vị trí đồ vật nằm trên bề mặt của mặt bàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Countertop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)