(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viably
C1

viably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khả thi có khả năng tồn tại có thể thực hiện được một cách bền vững (về mặt kinh tế/kinh doanh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có khả năng hoạt động như dự định hoặc có khả năng thành công.

Definition (English Meaning)

In a way that is able to work as intended or able to succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Viably'

  • "The company needs to restructure to operate viably in the current market."

    "Công ty cần tái cấu trúc để hoạt động một cách khả thi trên thị trường hiện tại."

  • "For the scheme to work viably, at least 75% of the local residents must participate."

    "Để kế hoạch hoạt động một cách khả thi, ít nhất 75% cư dân địa phương phải tham gia."

  • "The business plan showed that the venture could be viably profitable within two years."

    "Kế hoạch kinh doanh cho thấy rằng dự án có thể sinh lợi một cách khả thi trong vòng hai năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: viably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sustainably(một cách bền vững)
profitably(một cách có lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Viably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'viably' thường được sử dụng để mô tả một dự án, kế hoạch, hoặc doanh nghiệp có khả năng tồn tại và phát triển một cách bền vững. Nó nhấn mạnh tính khả thi và thực tế của một ý tưởng hoặc hành động. So sánh với 'feasibly', 'viably' tập trung hơn vào khả năng tồn tại lâu dài, trong khi 'feasibly' chỉ đơn giản là khả năng thực hiện được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viably'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which was expected to fail, viably continued after the new funding, proving the initial critics wrong.
Dự án, vốn được dự kiến sẽ thất bại, đã tiếp tục một cách khả thi sau khi nhận được nguồn vốn mới, chứng minh những nhà phê bình ban đầu đã sai.
Phủ định
The company, which many believed was failing, did not viably demonstrate profitability until the fourth quarter, leading to concerns about its long-term sustainability.
Công ty, mà nhiều người tin rằng đang thất bại, đã không chứng minh được khả năng sinh lời một cách khả thi cho đến quý thứ tư, dẫn đến những lo ngại về tính bền vững lâu dài của nó.
Nghi vấn
Is this the solution, which, if implemented correctly, can viably address the long-standing issues the company has been facing?
Đây có phải là giải pháp, mà nếu được triển khai đúng cách, có thể giải quyết một cách khả thi những vấn đề tồn tại lâu nay mà công ty đang phải đối mặt không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the project is viably progressing, exceeding our initial expectations!
Wow, dự án đang tiến triển khả thi, vượt quá mong đợi ban đầu của chúng ta!
Phủ định
Alas, the company cannot viably continue operating under the current circumstances.
Than ôi, công ty không thể tiếp tục hoạt động một cách khả thi trong tình hình hiện tại.
Nghi vấn
Well, can this solution viably address the problem without causing further complications?
Chà, liệu giải pháp này có thể giải quyết vấn đề một cách khả thi mà không gây ra thêm phức tạp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company could viably implement the new strategy next quarter.
Tôi ước công ty có thể thực hiện một cách khả thi chiến lược mới vào quý tới.
Phủ định
If only the project couldn't be viably completed within the current budget; we need more resources.
Ước gì dự án không thể hoàn thành một cách khả thi trong ngân sách hiện tại; chúng ta cần thêm nguồn lực.
Nghi vấn
I wish they would assess viably whether the plan could succeed or not.
Tôi ước họ sẽ đánh giá một cách khả thi xem kế hoạch có thể thành công hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)