(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practicably
C1

practicably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khả thi một cách thực tế có thể thực hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practicably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể thực hiện hoặc đạt được trong thực tế; khả thi.

Definition (English Meaning)

In a way that is possible to do or achieve in practice; feasible.

Ví dụ Thực tế với 'Practicably'

  • "The project is practicably achievable with sufficient funding."

    "Dự án này có thể đạt được một cách khả thi với đủ nguồn tài trợ."

  • "We need to find a solution that is both effective and practicably implementable."

    "Chúng ta cần tìm một giải pháp vừa hiệu quả vừa có thể thực hiện được trên thực tế."

  • "The plan, while ambitious, is not practicably feasible with the current resources."

    "Kế hoạch này, mặc dù đầy tham vọng, nhưng không khả thi trên thực tế với các nguồn lực hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practicably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: practicably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

realistically(thực tế)
effectively(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Practicably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'practicably' nhấn mạnh tính khả thi và tính thực tế của một hành động hoặc kế hoạch. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có thể được thực hiện một cách hiệu quả và thành công trong điều kiện thực tế, không chỉ trên lý thuyết. So sánh với 'feasibly' (khả thi), 'practicably' có thể ngụ ý rằng có các phương pháp thực tế để đạt được mục tiêu, trong khi 'feasibly' chỉ đơn giản là chỉ ra rằng mục tiêu là có thể đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practicably'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the project practicably implementable influenced the board's decision.
Việc xem xét dự án có khả năng thực hiện được đã ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng quản trị.
Phủ định
Avoiding dealing with the issue practicably won't solve the underlying problem.
Việc tránh giải quyết vấn đề một cách thực tế sẽ không giải quyết được vấn đề cơ bản.
Nghi vấn
Is tolerating the situation practicably sustainable in the long run?
Liệu việc chấp nhận tình huống một cách thực tế có bền vững về lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)