(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workload
B2

workload

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối lượng công việc gánh nặng công việc tải công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lượng công việc mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.

Definition (English Meaning)

The amount of work that a person or organization has to do.

Ví dụ Thực tế với 'Workload'

  • "Teachers are complaining about their heavy workload."

    "Giáo viên đang phàn nàn về khối lượng công việc lớn của họ."

  • "The increased workload has led to employee stress."

    "Khối lượng công việc gia tăng đã dẫn đến căng thẳng cho nhân viên."

  • "We need to redistribute the workload more evenly."

    "Chúng ta cần phân phối lại khối lượng công việc đồng đều hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

light work(công việc nhẹ nhàng)
underload(thiếu tải (công việc))

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Workload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Workload chỉ tổng lượng công việc cần hoàn thành, thường được sử dụng khi đánh giá áp lực hoặc khả năng đáp ứng công việc. Khác với 'task' (nhiệm vụ) là một đơn vị công việc cụ thể, 'workload' mang tính tổng thể và thường liên quan đến thời gian và nguồn lực cần thiết. So sánh với 'work': 'work' mang nghĩa chung chung hơn, chỉ công việc nói chung, còn 'workload' chỉ khối lượng công việc cụ thể, thường liên quan đến sự bận rộn, áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Workload of' thường dùng để chỉ khối lượng công việc thuộc về một loại công việc cụ thể (ví dụ: workload of a project). 'Workload on' thường được dùng để chỉ áp lực công việc tác động lên một đối tượng nào đó (ví dụ: workload on employees).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workload'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the merger, the team's workload, initially manageable, became overwhelming.
Sau khi sáp nhập, khối lượng công việc của nhóm, ban đầu có thể quản lý được, đã trở nên quá tải.
Phủ định
Despite the project's scale, the engineer's workload, though demanding, isn't unmanageable.
Mặc dù quy mô của dự án lớn, khối lượng công việc của kỹ sư, dù đòi hỏi cao, nhưng không phải là không thể quản lý được.
Nghi vấn
Given the upcoming deadlines, will the new software, designed to streamline tasks, actually reduce our workload?
Với thời hạn sắp tới, liệu phần mềm mới, được thiết kế để hợp lý hóa các tác vụ, có thực sự giảm bớt khối lượng công việc của chúng ta không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's workload increased significantly after the merger.
Khối lượng công việc của nhóm đã tăng lên đáng kể sau khi sáp nhập.
Phủ định
The new software didn't reduce the employee's workload as expected.
Phần mềm mới không làm giảm khối lượng công việc của nhân viên như mong đợi.
Nghi vấn
What is your current workload like?
Khối lượng công việc hiện tại của bạn như thế nào?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, she will have managed a tremendous workload.
Đến khi dự án hoàn thành, cô ấy sẽ đã quản lý một khối lượng công việc khổng lồ.
Phủ định
They won't have reduced the workload by the end of the quarter.
Họ sẽ chưa giảm được khối lượng công việc vào cuối quý.
Nghi vấn
Will the new system have alleviated the team's workload by next month?
Liệu hệ thống mới sẽ giúp giảm bớt khối lượng công việc của nhóm vào tháng tới chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been managing an increasing workload, which has been affecting her health.
Cô ấy đã và đang quản lý một khối lượng công việc ngày càng tăng, điều này đang ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.
Phủ định
They haven't been complaining about the workload, even though it's heavy.
Họ đã không phàn nàn về khối lượng công việc, mặc dù nó rất nặng.
Nghi vấn
Has the team been handling the increased workload effectively?
Nhóm đã xử lý khối lượng công việc gia tăng một cách hiệu quả chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)