(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work volume
B2

work volume

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khối lượng công việc lượng công việc số lượng công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work volume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lượng công việc cần phải thực hiện hoặc thực tế đã thực hiện.

Definition (English Meaning)

The amount of work that needs to be done or that is actually done.

Ví dụ Thực tế với 'Work volume'

  • "The work volume increased significantly after the new product launch."

    "Khối lượng công việc tăng lên đáng kể sau khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "We need to assess the current work volume to determine if we need to hire more staff."

    "Chúng ta cần đánh giá khối lượng công việc hiện tại để xác định xem có cần thuê thêm nhân viên hay không."

  • "The software helps us manage the work volume more efficiently."

    "Phần mềm giúp chúng ta quản lý khối lượng công việc hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work volume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: work volume
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Work volume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tổng lượng công việc trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là số lượng dự án, nhiệm vụ hoặc sản phẩm hoàn thành. Nó nhấn mạnh đến số lượng hơn là chất lượng công việc. Có thể so sánh với 'workload', nhưng 'workload' thiên về gánh nặng công việc và mức độ căng thẳng liên quan hơn, trong khi 'work volume' trung tính hơn, chỉ đơn thuần đề cập đến số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Thường dùng để chỉ khối lượng công việc của một loại cụ thể nào đó. Ví dụ: 'the work volume of customer support tickets'.
* **in:** Thường dùng để chỉ khối lượng công việc trong một khoảng thời gian hoặc một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'the work volume in the first quarter'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work volume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)