cited
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ phân từ của 'cite': Trích dẫn (một đoạn văn, cuốn sách, hoặc tác giả) như bằng chứng hoặc sự biện minh cho một luận điểm hoặc tuyên bố, đặc biệt trong một công trình học thuật.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'cite': To quote (a passage, book, or author) as evidence for or justification of an argument or statement, especially in a scholarly work.
Ví dụ Thực tế với 'Cited'
-
"The research paper cited several studies to support its hypothesis."
"Bài nghiên cứu đã trích dẫn một vài nghiên cứu để hỗ trợ giả thuyết của nó."
-
"The author is often cited as an expert in the field."
"Tác giả thường được trích dẫn như một chuyên gia trong lĩnh vực này."
-
"The case was cited as a precedent in the court's decision."
"Vụ án đã được trích dẫn như một tiền lệ trong quyết định của tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong văn viết học thuật và pháp lý để chỉ việc một nguồn thông tin đã được sử dụng để hỗ trợ một tuyên bố. Nó nhấn mạnh tính chính xác và nguồn gốc của thông tin được sử dụng. Khác với 'mentioned' (đề cập) chỉ đơn giản là nhắc đến, 'cited' mang ý nghĩa trích dẫn chính thức và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'cited in': Được trích dẫn trong một nguồn cụ thể (ví dụ: This study is cited in Smith's book). - 'cited by': Được trích dẫn bởi một người hoặc tổ chức (ví dụ: The author is frequently cited by other researchers). - 'cited as': Được trích dẫn như một ví dụ hoặc bằng chứng của điều gì đó (ví dụ: This case is often cited as an example of legal precedent).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.