networked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Networked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết nối thông qua mạng lưới, đặc biệt là mạng máy tính; được trang bị hoặc vận hành thông qua mạng.
Definition (English Meaning)
Connected by networks, especially computer networks; equipped with or operating through a network.
Ví dụ Thực tế với 'Networked'
-
"Our office is fully networked, allowing easy sharing of files."
"Văn phòng của chúng tôi được kết nối mạng đầy đủ, cho phép chia sẻ tệp dễ dàng."
-
"The devices are networked to the central server."
"Các thiết bị được kết nối mạng với máy chủ trung tâm."
-
"He is very networked in the business community."
"Anh ấy có rất nhiều mối quan hệ trong cộng đồng doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Networked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: network
- Adjective: networked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Networked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'networked' thường được dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị, tổ chức hoặc cá nhân có khả năng kết nối và tương tác với nhau thông qua một mạng lưới. Nó nhấn mạnh tính kết nối và khả năng trao đổi thông tin, tài nguyên hoặc hợp tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'networked with' thường chỉ sự kết nối hoặc hợp tác với một đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The company is heavily networked with local suppliers' (Công ty có mạng lưới kết nối chặt chẽ với các nhà cung cấp địa phương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Networked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.