worktable
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worktable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái bàn được thiết kế để làm việc, đặc biệt là các công việc thủ công hoặc các nhiệm vụ bằng tay khác.
Definition (English Meaning)
A table designed for doing work, especially crafts or other manual tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Worktable'
-
"She spread out her sewing materials on the worktable."
"Cô ấy bày vật liệu may vá của mình lên bàn làm việc."
-
"The artist used the worktable to paint large canvases."
"Người nghệ sĩ sử dụng bàn làm việc để vẽ những bức tranh lớn."
-
"The carpenter built a sturdy worktable for his workshop."
"Người thợ mộc đã đóng một chiếc bàn làm việc chắc chắn cho xưởng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worktable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worktable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worktable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worktable' thường được dùng để chỉ một bàn có bề mặt rộng rãi, chắc chắn, phù hợp cho các hoạt động đòi hỏi không gian và độ ổn định. Nó khác với 'desk' (bàn làm việc) thường được dùng cho các công việc văn phòng hoặc học tập, và 'table' (bàn) nói chung vì có mục đích sử dụng chuyên biệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí các đồ vật đặt trên bàn (ví dụ: materials on the worktable). ‘At’ thường được dùng để chỉ vị trí người đang làm việc tại bàn (ví dụ: working at the worktable).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worktable'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the worktable was so fragile, I would buy a stronger one now.
|
Nếu tôi biết cái bàn làm việc mỏng manh như vậy, tôi đã mua một cái chắc chắn hơn rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't left her tools on the worktable, she wouldn't have to borrow mine now.
|
Nếu cô ấy không để dụng cụ trên bàn làm việc, cô ấy sẽ không phải mượn của tôi bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had cleaned the worktable properly, would it be so sticky now?
|
Nếu họ đã lau dọn bàn làm việc đúng cách, liệu nó có dính như vậy bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had organized my tools better on the worktable, I would have finished the project faster.
|
Nếu tôi đã sắp xếp dụng cụ của mình tốt hơn trên bàn làm việc, tôi đã hoàn thành dự án nhanh hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't left her coffee cup on the worktable, it wouldn't have spilled and ruined the blueprint.
|
Nếu cô ấy không để cốc cà phê trên bàn làm việc, nó đã không đổ và làm hỏng bản vẽ. |
| Nghi vấn |
Would he have completed the model if he had a larger worktable?
|
Liệu anh ấy có hoàn thành mô hình nếu anh ấy có một bàn làm việc lớn hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has cleaned the worktable thoroughly after finishing her project.
|
Cô ấy đã lau dọn bàn làm việc kỹ lưỡng sau khi hoàn thành dự án của mình. |
| Phủ định |
They haven't used the worktable in the garage for years.
|
Họ đã không sử dụng bàn làm việc trong ga ra trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Has he organized his tools on the worktable yet?
|
Anh ấy đã sắp xếp dụng cụ của mình trên bàn làm việc chưa? |