(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worktable
B1

worktable

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn làm việc thủ công bàn thao tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worktable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái bàn được thiết kế để làm việc, đặc biệt là các công việc thủ công hoặc các nhiệm vụ bằng tay khác.

Definition (English Meaning)

A table designed for doing work, especially crafts or other manual tasks.

Ví dụ Thực tế với 'Worktable'

  • "She spread out her sewing materials on the worktable."

    "Cô ấy bày vật liệu may vá của mình lên bàn làm việc."

  • "The artist used the worktable to paint large canvases."

    "Người nghệ sĩ sử dụng bàn làm việc để vẽ những bức tranh lớn."

  • "The carpenter built a sturdy worktable for his workshop."

    "Người thợ mộc đã đóng một chiếc bàn làm việc chắc chắn cho xưởng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worktable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worktable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

desk(bàn làm việc (văn phòng))
table(bàn (nói chung))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Worktable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worktable' thường được dùng để chỉ một bàn có bề mặt rộng rãi, chắc chắn, phù hợp cho các hoạt động đòi hỏi không gian và độ ổn định. Nó khác với 'desk' (bàn làm việc) thường được dùng cho các công việc văn phòng hoặc học tập, và 'table' (bàn) nói chung vì có mục đích sử dụng chuyên biệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

‘On’ thường được dùng để chỉ vị trí các đồ vật đặt trên bàn (ví dụ: materials on the worktable). ‘At’ thường được dùng để chỉ vị trí người đang làm việc tại bàn (ví dụ: working at the worktable).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worktable'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the worktable was so fragile, I would buy a stronger one now.
Nếu tôi biết cái bàn làm việc mỏng manh như vậy, tôi đã mua một cái chắc chắn hơn rồi.
Phủ định
If she hadn't left her tools on the worktable, she wouldn't have to borrow mine now.
Nếu cô ấy không để dụng cụ trên bàn làm việc, cô ấy sẽ không phải mượn của tôi bây giờ.
Nghi vấn
If they had cleaned the worktable properly, would it be so sticky now?
Nếu họ đã lau dọn bàn làm việc đúng cách, liệu nó có dính như vậy bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had organized my tools better on the worktable, I would have finished the project faster.
Nếu tôi đã sắp xếp dụng cụ của mình tốt hơn trên bàn làm việc, tôi đã hoàn thành dự án nhanh hơn.
Phủ định
If she hadn't left her coffee cup on the worktable, it wouldn't have spilled and ruined the blueprint.
Nếu cô ấy không để cốc cà phê trên bàn làm việc, nó đã không đổ và làm hỏng bản vẽ.
Nghi vấn
Would he have completed the model if he had a larger worktable?
Liệu anh ấy có hoàn thành mô hình nếu anh ấy có một bàn làm việc lớn hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has cleaned the worktable thoroughly after finishing her project.
Cô ấy đã lau dọn bàn làm việc kỹ lưỡng sau khi hoàn thành dự án của mình.
Phủ định
They haven't used the worktable in the garage for years.
Họ đã không sử dụng bàn làm việc trong ga ra trong nhiều năm.
Nghi vấn
Has he organized his tools on the worktable yet?
Anh ấy đã sắp xếp dụng cụ của mình trên bàn làm việc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)