(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ world power
C1

world power

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cường quốc thế giới thế lực toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'World power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có ảnh hưởng kinh tế, chính trị và quân sự đáng kể trên toàn thế giới.

Definition (English Meaning)

A country that has significant economic, political, and military influence throughout the world.

Ví dụ Thực tế với 'World power'

  • "The United States is considered a major world power."

    "Hoa Kỳ được coi là một cường quốc thế giới lớn."

  • "During the 20th century, the Soviet Union was a significant world power."

    "Trong thế kỷ 20, Liên Xô là một cường quốc thế giới quan trọng."

  • "Economic strength is a crucial factor for any aspiring world power."

    "Sức mạnh kinh tế là một yếu tố quan trọng đối với bất kỳ cường quốc thế giới đầy tham vọng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'World power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: world power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superpower(siêu cường)
great power(cường quốc)
major power(cường quốc lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

developing nation(quốc gia đang phát triển)
small state(tiểu quốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'World power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'world power' thường được dùng để chỉ các quốc gia có khả năng tác động đến các sự kiện toàn cầu, có nền kinh tế mạnh mẽ, quân đội hùng mạnh và có tầm ảnh hưởng văn hóa và chính trị lớn. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, chính trị quốc tế và quan hệ quốc tế. 'Superpower' là một cấp độ cao hơn của 'world power', thường chỉ một quốc gia có sức mạnh vượt trội hơn hẳn so với các quốc gia khác. Các 'great powers' thường là những quốc gia có sức mạnh và tầm ảnh hưởng đáng kể, nhưng không nhất thiết phải ở mức độ của 'world power'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng, ví dụ: 'the characteristics of a world power'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'World power'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, China will have been increasing its influence, becoming a major world power.
Đến năm 2050, Trung Quốc sẽ tiếp tục gia tăng ảnh hưởng của mình, trở thành một cường quốc thế giới lớn.
Phủ định
By the end of the century, some countries won't have been maintaining their economic strength, and thus won't have been contending to be a world power.
Đến cuối thế kỷ, một số quốc gia sẽ không còn duy trì được sức mạnh kinh tế của mình, và do đó sẽ không còn cạnh tranh để trở thành một cường quốc thế giới.
Nghi vấn
Will emerging economies have been striving to become a world power by the next decade?
Liệu các nền kinh tế mới nổi có đang nỗ lực để trở thành một cường quốc thế giới vào thập kỷ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)