(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major power
C1

major power

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cường quốc nước lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có sức mạnh chính trị, kinh tế và quân sự đáng kể, cho phép quốc gia đó gây ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế.

Definition (English Meaning)

A nation that has significant political, economic, and military strength, allowing it to exert considerable influence on the global stage.

Ví dụ Thực tế với 'Major power'

  • "The United States is considered a major power due to its economic and military capabilities."

    "Hoa Kỳ được coi là một cường quốc lớn do năng lực kinh tế và quân sự của mình."

  • "The rise of China as a major power has reshaped the global political landscape."

    "Sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc lớn đã định hình lại cục diện chính trị toàn cầu."

  • "Major powers often engage in diplomatic negotiations to resolve international conflicts."

    "Các cường quốc lớn thường tham gia vào các cuộc đàm phán ngoại giao để giải quyết các xung đột quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: major power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

great power(cường quốc lớn)
world power(cường quốc thế giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor power(tiểu cường quốc/nước nhỏ)
developing nation(quốc gia đang phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Major power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quốc gia có khả năng định hình các sự kiện quốc tế và có tiếng nói quan trọng trong các tổ chức và diễn đàn quốc tế. Nó khác với 'superpower' (siêu cường), vốn có sức mạnh áp đảo và phạm vi ảnh hưởng toàn cầu, và 'middle power' (trung cường), vốn có ảnh hưởng khu vực đáng kể nhưng không có sức mạnh toàn cầu như các cường quốc lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among between

Ví dụ: 'China is a major power in Asia.' (Trung Quốc là một cường quốc lớn ở châu Á.); 'There is competition among major powers.' (Có sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn.); 'Agreements between major powers are critical.' (Các thỏa thuận giữa các cường quốc lớn rất quan trọng.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major power'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If Germany had not been a major power in the 20th century, the course of World War II would be different.
Nếu Đức không phải là một cường quốc trong thế kỷ 20, diễn biến của Thế chiến II sẽ khác.
Phủ định
If Russia weren't a major power today, they might not have invaded Ukraine.
Nếu Nga không phải là một cường quốc ngày nay, họ có lẽ đã không xâm lược Ukraine.
Nghi vấn
If the United States had not emerged as a major power after World War II, would the Cold War have unfolded differently?
Nếu Hoa Kỳ không nổi lên như một cường quốc sau Thế chiến II, Chiến tranh Lạnh có diễn ra khác đi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, China will have become a major power in the global economy.
Đến năm 2050, Trung Quốc sẽ trở thành một cường quốc trong nền kinh tế toàn cầu.
Phủ định
By the end of the century, that nation won't have remained a major power if its economy collapses.
Vào cuối thế kỷ này, quốc gia đó sẽ không còn là một cường quốc nếu nền kinh tế của nó sụp đổ.
Nghi vấn
Will Russia have been considered a major power by the next generation, given its current trajectory?
Liệu Nga có còn được coi là một cường quốc bởi thế hệ tiếp theo, với quỹ đạo hiện tại của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)