(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worst practice
C1

worst practice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hành tồi tệ nhất cách làm tồi tệ nhất phương pháp tồi tệ nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worst practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật, phương pháp hoặc quy trình được công nhận là không hiệu quả hoặc phản tác dụng và nên tránh.

Definition (English Meaning)

A technique, method, or process that is recognized as being ineffective or counterproductive and should be avoided.

Ví dụ Thực tế với 'Worst practice'

  • "Failing to back up your data is a worst practice that can lead to significant data loss."

    "Việc không sao lưu dữ liệu là một thực hành tồi tệ nhất có thể dẫn đến mất mát dữ liệu đáng kể."

  • "Using hardcoded passwords is a worst practice."

    "Sử dụng mật khẩu được mã hóa cứng là một thực hành tồi tệ nhất."

  • "Ignoring security vulnerabilities is a worst practice that can expose your system to attacks."

    "Bỏ qua các lỗ hổng bảo mật là một thực hành tồi tệ nhất có thể khiến hệ thống của bạn dễ bị tấn công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worst practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worst practice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bad practice(thực hành tồi)
poor practice(thực hành kém)
malpractice(hành vi sai trái (chuyên môn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Worst practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Worst practice" thường được sử dụng để chỉ ra những sai lầm phổ biến hoặc những cách làm tồi tệ nhất có thể gây hại cho dự án, tổ chức hoặc quy trình. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tránh những hành vi này để đạt được kết quả tốt hơn. Khác với "best practice" (thực hành tốt nhất) là những phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả và nên được áp dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"worst practice in [lĩnh vực/ngành]": Chỉ ra thực hành tồi tệ nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "worst practice in software development". "worst practice of [hành động/quy trình]": Chỉ ra một hành động hoặc quy trình tồi tệ nhất. Ví dụ: "worst practice of skipping code reviews".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worst practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)