counterproductive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterproductive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản tác dụng, gây ra kết quả ngược lại với mong muốn.
Definition (English Meaning)
Having the opposite of the desired effect.
Ví dụ Thực tế với 'Counterproductive'
-
"Increasing taxes may be counterproductive to economic growth."
"Việc tăng thuế có thể phản tác dụng đối với sự tăng trưởng kinh tế."
-
"Yelling at your child is often counterproductive."
"Việc la hét vào con bạn thường phản tác dụng."
-
"The new policy proved to be counterproductive and was quickly abandoned."
"Chính sách mới tỏ ra phản tác dụng và nhanh chóng bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counterproductive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: counterproductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counterproductive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'counterproductive' thường được sử dụng để mô tả hành động, kế hoạch hoặc chính sách nào đó mà thay vì giúp đạt được mục tiêu, lại cản trở hoặc làm chậm tiến độ. Nó nhấn mạnh sự vô ích hoặc thậm chí gây hại của một hành động cụ thể. Khác với 'ineffective' (không hiệu quả), 'counterproductive' không chỉ đơn thuần là không có tác dụng mà còn gây ra ảnh hưởng tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Counterproductive to' được dùng để chỉ ra điều gì đó phản tác dụng đối với mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Excessive criticism can be counterproductive to employee morale.' (Chỉ trích quá mức có thể phản tác dụng đối với tinh thần làm việc của nhân viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterproductive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.