wrathful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrathful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy sự giận dữ hoặc có đặc điểm của sự giận dữ dữ dội.
Definition (English Meaning)
Full of or characterized by intense anger.
Ví dụ Thực tế với 'Wrathful'
-
"The wrathful king punished the traitors severely."
"Vị vua giận dữ đã trừng phạt những kẻ phản bội một cách nghiêm khắc."
-
"The gods were wrathful, sending storms to punish the wicked."
"Các vị thần nổi giận, gửi bão tố để trừng phạt kẻ ác."
-
"She cast a wrathful glance at her disobedient son."
"Cô ấy liếc nhìn đứa con trai không vâng lời bằng ánh mắt giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrathful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wrathful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrathful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wrathful' thể hiện một mức độ giận dữ cao, thường là phản ứng với sự bất công hoặc hành vi sai trái nghiêm trọng. Nó mạnh hơn so với 'angry' hoặc 'mad' và thường mang tính trang trọng hoặc văn học hơn. So với 'furious' hoặc 'irate', 'wrathful' có thể hàm ý một sự kiểm soát bản thân cao hơn, dù sự giận dữ vẫn rất mạnh mẽ. 'Wrathful' thường được dùng để mô tả người có quyền lực, chẳng hạn như thần thánh hoặc nhà lãnh đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wrathful at' được dùng khi chỉ đối tượng gây ra cơn giận. Ví dụ: 'He was wrathful at the betrayal.' 'Wrathful towards' chỉ hướng cơn giận nhắm đến ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The king was wrathful towards his enemies.' 'Wrathful against' tương tự như 'towards', nhưng có thể mang sắc thái phản kháng hoặc chống lại điều gì đó. Ví dụ: 'She was wrathful against injustice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrathful'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must be wrathful if he found out about the betrayal.
|
Anh ấy chắc hẳn sẽ rất giận dữ nếu anh ấy phát hiện ra sự phản bội. |
| Phủ định |
She shouldn't be wrathful; perhaps there's a misunderstanding.
|
Cô ấy không nên giận dữ; có lẽ có một sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Could he be wrathful because of the broken vase?
|
Liệu anh ấy có thể giận dữ vì cái bình bị vỡ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was wrathful when he heard the news, wasn't he?
|
Anh ấy đã rất giận dữ khi nghe tin đó, đúng không? |
| Phủ định |
She wasn't wrathful at all, was she?
|
Cô ấy hoàn toàn không giận dữ, phải không? |
| Nghi vấn |
They are wrathful, aren't they?
|
Họ đang giận dữ, đúng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was wrathful when he discovered the damage to his car.
|
Anh ấy đã giận dữ khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị hư hại. |
| Phủ định |
She wasn't wrathful, despite the provocation.
|
Cô ấy không giận dữ, mặc dù bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Was he wrathful enough to seek revenge?
|
Anh ấy có đủ giận dữ để tìm cách trả thù không? |