(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squeezing
B2

squeezing

Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

bóp ép vắt nén chen chúc tận dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squeezing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ và danh động từ của 'squeeze': hành động bóp, ép, vắt, nén một cái gì đó, thường là bằng ngón tay hoặc bàn tay.

Definition (English Meaning)

Present participle and gerund of squeeze: applying pressure to something, typically with one's fingers or hands.

Ví dụ Thực tế với 'Squeezing'

  • "She was squeezing the lemon to get the juice."

    "Cô ấy đang vắt quả chanh để lấy nước cốt."

  • "He was squeezing his hands nervously."

    "Anh ấy bóp tay lo lắng."

  • "The company is squeezing every last penny out of its employees."

    "Công ty đang bóc lột đến đồng xu cuối cùng của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squeezing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: squeeze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

releasing(thả ra)
loosening(nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp lực)
constriction(sự co thắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Squeezing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Squeezing có thể mang nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể đơn giản chỉ là hành động bóp vật lý, hoặc mang nghĩa bóng là tận dụng tối đa, chèn ép, hoặc chen chúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into through out of

Squeezing into: Chen chúc vào một không gian hẹp. Squeezing through: Vượt qua một cách khó khăn. Squeezing out of: Vắt kiệt, ép ra khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squeezing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)