(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ written account
B2

written account

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản tường trình bằng văn bản bản ghi chép bằng văn bản bản mô tả bằng văn bản báo cáo bằng văn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi chép hoặc mô tả bằng văn bản về một sự kiện hoặc trải nghiệm.

Definition (English Meaning)

A written record or description of an event or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Written account'

  • "The historian relied on several written accounts of the battle to reconstruct what happened."

    "Nhà sử học đã dựa vào một vài bản ghi chép bằng văn bản về trận chiến để tái hiện lại những gì đã xảy ra."

  • "She provided a written account of the incident to the police."

    "Cô ấy đã cung cấp một bản tường trình bằng văn bản về vụ việc cho cảnh sát."

  • "The insurance company requested a written account of the damage."

    "Công ty bảo hiểm yêu cầu một bản tường trình bằng văn bản về thiệt hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Written account'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: written account
  • Adjective: written
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

report(báo cáo)
record(bản ghi)
description(mô tả)
narrative(tường thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
journal(nhật ký)
minutes(biên bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Written account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'written account' thường được sử dụng để chỉ một báo cáo chính thức, một biên bản hoặc một mô tả chi tiết về một sự kiện. Nó nhấn mạnh tính chất văn bản của tài liệu, thường để phân biệt với các hình thức ghi lại khác như lời kể hoặc hình ảnh. Khác với 'story' hoặc 'narrative', 'written account' mang tính khách quan và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà bản ghi chép này nói về. Ví dụ: a written account of the accident.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Written account'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian meticulously compiled a detailed written account of the war.
Nhà sử học tỉ mỉ biên soạn một bản tường trình bằng văn bản chi tiết về cuộc chiến.
Phủ định
Under no circumstances will a written account be accepted without proper verification.
Trong bất kỳ trường hợp nào, một bản tường trình bằng văn bản sẽ không được chấp nhận nếu không có xác minh thích hợp.
Nghi vấn
Only after the evidence was reviewed could a written account be deemed accurate?
Chỉ sau khi bằng chứng được xem xét, một bản tường trình bằng văn bản mới có thể được coi là chính xác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)