oral history
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral history'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ sưu tập thông tin lịch sử, thường từ các bản ghi âm hoặc video, bao gồm các cuộc phỏng vấn với những người có kiến thức trực tiếp về các sự kiện trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
A collection of historical information, often from audio or video recordings, consisting of interviews with people having first-hand knowledge of past events.
Ví dụ Thực tế với 'Oral history'
-
"The museum is creating an oral history project to document the experiences of local veterans."
"Bảo tàng đang tạo một dự án lịch sử truyền miệng để ghi lại những trải nghiệm của các cựu chiến binh địa phương."
-
"Her research is based on oral histories collected from former factory workers."
"Nghiên cứu của cô dựa trên những lịch sử truyền miệng được thu thập từ các cựu công nhân nhà máy."
-
"Oral history provides valuable insights into the lives of ordinary people."
"Lịch sử truyền miệng cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống của những người bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oral history'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oral history
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oral history'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oral history nhấn mạnh vào việc thu thập những câu chuyện, ký ức và quan điểm cá nhân, thường là từ những người không được thể hiện đầy đủ trong các tài liệu lịch sử chính thống. Nó bổ sung cho các nguồn lịch sử bằng văn bản, cung cấp một góc nhìn khác và thường mang tính chủ quan hơn về quá khứ. Nó khác với 'folklore' ở chỗ tập trung vào các sự kiện lịch sử cụ thể và thường có nguồn gốc rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Oral history of’: Thu thập hoặc nghiên cứu lịch sử truyền miệng về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The oral history of the Vietnam War'. ‘Oral history in’: Sử dụng lịch sử truyền miệng trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Oral history in education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral history'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization's oral history project aims to document the experiences of immigrants.
|
Dự án lịch sử truyền miệng của tổ chức nhằm mục đích ghi lại những trải nghiệm của người nhập cư. |
| Phủ định |
The museum's oral history collection doesn't include any interviews from the early 20th century.
|
Bộ sưu tập lịch sử truyền miệng của bảo tàng không bao gồm bất kỳ cuộc phỏng vấn nào từ đầu thế kỷ 20. |
| Nghi vấn |
Does the university's oral history archive contain information about the local community's traditions?
|
Kho lưu trữ lịch sử truyền miệng của trường đại học có chứa thông tin về các truyền thống của cộng đồng địa phương không? |