written communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi thông tin hoặc ý tưởng bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
The exchange of information or ideas in written form.
Ví dụ Thực tế với 'Written communication'
-
"Effective written communication is crucial for business success."
"Giao tiếp bằng văn bản hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công trong kinh doanh."
-
"The company emphasizes clear and concise written communication in all internal documents."
"Công ty nhấn mạnh giao tiếp bằng văn bản rõ ràng và súc tích trong tất cả các tài liệu nội bộ."
-
"Students are taught the importance of written communication skills in their academic writing."
"Sinh viên được dạy về tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp bằng văn bản trong bài viết học thuật của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Written communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
- Verb: write
- Adjective: written
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Written communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hình thức giao tiếp mà thông tin được truyền tải thông qua chữ viết, bao gồm email, báo cáo, thư, tin nhắn, v.v. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ viết để đạt được sự rõ ràng và chính xác trong truyền đạt thông tin. Khác với 'verbal communication' (giao tiếp bằng lời nói) hoặc 'non-verbal communication' (giao tiếp phi ngôn ngữ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ phương tiện hoặc hình thức: 'in writing'. 'through' hoặc 'via' được dùng để chỉ kênh hoặc phương tiện truyền tải: 'through emails', 'via reports'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Written communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.