(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ written discourse
C1

written discourse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn ngôn viết văn bản nghị luận bài viết học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written discourse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các ngôn ngữ viết có liên kết với nhau, tập trung vào một chủ đề cụ thể, đặc biệt là sự trình bày trang trọng và mở rộng về một chủ đề trong lời nói hoặc bài viết.

Definition (English Meaning)

A connected series of written language focusing on a particular subject, especially formal and extended treatment of a topic in speech or writing.

Ví dụ Thực tế với 'Written discourse'

  • "The research paper analyzes the structure of written discourse in academic journals."

    "Bài nghiên cứu phân tích cấu trúc của diễn ngôn viết trong các tạp chí học thuật."

  • "Analyzing written discourse is essential for understanding different perspectives on a topic."

    "Phân tích diễn ngôn viết là điều cần thiết để hiểu các quan điểm khác nhau về một chủ đề."

  • "The course focuses on developing skills in producing effective written discourse."

    "Khóa học tập trung vào phát triển các kỹ năng tạo ra diễn ngôn viết hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Written discourse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

written communication(giao tiếp bằng văn bản)
text(văn bản)
writing(bài viết)

Trái nghĩa (Antonyms)

spoken discourse(diễn ngôn nói)
oral communication(giao tiếp bằng lời nói)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghiên cứu Văn học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Written discourse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'written discourse' nhấn mạnh vào bản chất được viết của văn bản. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp để chỉ các bài luận, báo cáo, sách hoặc các hình thức giao tiếp bằng văn bản khác. So với 'spoken discourse' (diễn ngôn nói), 'written discourse' thường có cấu trúc chặt chẽ hơn, ngữ pháp chính xác hơn và sử dụng vốn từ vựng phong phú hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on about

* **in:** được dùng khi nói về sự tồn tại của thông tin, ý tưởng trong một loại hình diễn ngôn viết nào đó (in written discourse).
* **on:** được dùng khi nói về chủ đề, đề tài mà diễn ngôn viết đề cập tới (written discourse on climate change).
* **about:** tương tự như 'on', nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn (written discourse about the effects of social media).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Written discourse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)