written correspondence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written correspondence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc giao tiếp được thực hiện bằng cách trao đổi thư từ hoặc email.
Definition (English Meaning)
Communication carried on by exchanging letters or emails.
Ví dụ Thực tế với 'Written correspondence'
-
"All written correspondence should be kept on file."
"Tất cả thư từ giao dịch bằng văn bản nên được lưu trữ vào hồ sơ."
-
"We have a lot of written correspondence with our clients."
"Chúng tôi có rất nhiều thư từ trao đổi bằng văn bản với khách hàng."
-
"Please keep all written correspondence in chronological order."
"Vui lòng sắp xếp tất cả các thư từ giao dịch bằng văn bản theo thứ tự thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Written correspondence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Written correspondence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này trang trọng hơn so với 'letters' hoặc 'emails' thông thường. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính thức hoặc pháp lý. 'Correspondence' đề cập đến một loạt các trao đổi, không chỉ một bức thư duy nhất. Sự kết hợp với 'written' nhấn mạnh hình thức giao tiếp bằng văn bản, phân biệt nó với giao tiếp bằng lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in relation to' (liên quan đến chủ đề gì), 'regarding' (về vấn đề gì), 'about' (về cái gì). Ví dụ: 'There was a lot of written correspondence in relation to the contract', 'There was written correspondence regarding your application', 'I've had written correspondence about this issue'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Written correspondence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.