oral communication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua lời nói.
Definition (English Meaning)
The process of conveying information, ideas, or feelings through spoken words.
Ví dụ Thực tế với 'Oral communication'
-
"Effective oral communication is crucial for success in many professions."
"Giao tiếp bằng lời nói hiệu quả là yếu tố then chốt để thành công trong nhiều ngành nghề."
-
"The manager emphasized the importance of clear oral communication during the team meeting."
"Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp bằng lời nói rõ ràng trong cuộc họp nhóm."
-
"Many courses are designed to improve students' oral communication skills."
"Nhiều khóa học được thiết kế để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói của sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oral communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
- Adjective: oral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oral communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'written communication' (giao tiếp bằng văn bản), 'oral communication' tập trung vào khả năng nói và lắng nghe. Nó nhấn mạnh tính trực tiếp, sự tương tác giữa người nói và người nghe. Quan trọng trong các buổi thuyết trình, thảo luận, phỏng vấn, và giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In oral communication’ chỉ môi trường hoặc bối cảnh giao tiếp. ‘On oral communication’ chỉ chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể đang được thảo luận. ‘About oral communication’ cũng chỉ chủ đề, nhấn mạnh về việc bàn luận, tìm hiểu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.