(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ daoism
C1

daoism

noun

Nghĩa tiếng Việt

Đạo giáo Đạo gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daoism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý Trung Quốc dựa trên các tác phẩm của Lão Tử (thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên), chủ trương khiêm tốn và mộ đạo.

Definition (English Meaning)

A Chinese philosophy based on the writings of Lao-tzu (fl. 6th century BC), advocating humility and religious piety.

Ví dụ Thực tế với 'Daoism'

  • "The core of Daoism is the belief that humans should live in harmony with nature."

    "Cốt lõi của Đạo giáo là niềm tin rằng con người nên sống hòa hợp với thiên nhiên."

  • "Daoism emphasizes living in accordance with the Tao."

    "Đạo giáo nhấn mạnh việc sống phù hợp với Đạo."

  • "Many people practice meditation as part of their Daoism beliefs."

    "Nhiều người thực hành thiền định như một phần trong tín ngưỡng Đạo giáo của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Daoism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: daoism
  • Adjective: daoist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

yin and yang(âm dương)
wu wei(vô vi)
Lao Tzu(Lão Tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Daoism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đạo giáo là một hệ thống triết học và tôn giáo bản địa của Trung Quốc, nhấn mạnh sự hài hòa với Đạo (nguyên lý vũ trụ). Nó khác với Khổng giáo ở chỗ tập trung nhiều hơn vào tự nhiên và ít hơn vào trật tự xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in Daoism’ dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc niềm tin trong Đạo giáo. ‘of Daoism’ dùng để chỉ bản chất tổng thể hoặc nguồn gốc của Đạo giáo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Daoism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)