xanthophyll
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xanthophyll'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sắc tố màu vàng hoặc nâu thuộc cùng nhóm với caroten, gây ra màu sắc mùa thu của lá. Nó được tìm thấy đặc biệt trong lá xanh, nhưng bị che lấp bởi lượng lớn chất diệp lục hiện diện.
Definition (English Meaning)
A yellow or brownish pigment of the same class as the carotenes, which causes the autumn coloration of leaves. It is found especially in green leaves, but is masked by the larger amount of chlorophyll present.
Ví dụ Thực tế với 'Xanthophyll'
-
"Xanthophyll is responsible for the yellow color of autumn leaves."
"Xanthophyll chịu trách nhiệm cho màu vàng của lá mùa thu."
-
"Scientists are studying the role of xanthophyll in protecting plants from sunlight damage."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của xanthophyll trong việc bảo vệ thực vật khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời."
-
"Xanthophylls are antioxidants that can protect human cells from damage."
"Xanthophyll là chất chống oxy hóa có thể bảo vệ tế bào người khỏi tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xanthophyll'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xanthophyll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xanthophyll'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xanthophyll là một loại carotenoid, nhưng khác với carotene ở chỗ nó chứa oxy. Nó chịu trách nhiệm cho một số màu vàng và cam trong trái cây, rau và các loại cây khác. Cần phân biệt với carotene, là một hydrocarbon không chứa oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Xanthophyll is found *in* green leaves."
"Xanthophyll is extracted *from* plants."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xanthophyll'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.