xeric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xeric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về môi trường hoặc môi trường sống) chứa rất ít độ ẩm; khô hạn.
Definition (English Meaning)
(of an environment or habitat) containing very little moisture; dry.
Ví dụ Thực tế với 'Xeric'
-
"The desert is a xeric environment."
"Sa mạc là một môi trường khô hạn."
-
"Xeric plants have adapted to survive with minimal water."
"Thực vật chịu hạn đã thích nghi để tồn tại với lượng nước tối thiểu."
-
"This xeric garden showcases drought-tolerant species."
"Khu vườn khô hạn này trưng bày các loài chịu hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xeric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: xeric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xeric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "xeric" thường được sử dụng để mô tả các môi trường sống hoặc thực vật thích nghi với điều kiện khô hạn. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu hụt nước và những đặc điểm thích nghi đặc biệt để tồn tại trong những điều kiện này. Ví dụ, một "xeric garden" là một khu vườn được thiết kế để giảm thiểu nhu cầu tưới nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xeric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.