(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arid
B2

arid

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khô cằn khô khan cằn cỗi tẻ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khô cằn; không có đủ lượng mưa để hỗ trợ nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

Extremely dry; having insufficient rainfall to support agriculture.

Ví dụ Thực tế với 'Arid'

  • "The Sahara Desert is an arid region of northern Africa."

    "Sa mạc Sahara là một vùng khô cằn ở Bắc Phi."

  • "The arid climate makes farming difficult."

    "Khí hậu khô cằn gây khó khăn cho việc trồng trọt."

  • "His arid writing style failed to engage the readers."

    "Phong cách viết khô khan của anh ấy không thu hút được độc giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Arid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arid' thường được dùng để mô tả các vùng đất hoặc khí hậu cực kỳ khô hạn, nơi mà rất khó hoặc không thể trồng trọt. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt nước nghiêm trọng. So với 'dry', 'arid' mang sắc thái khắc nghiệt và thường xuyên hơn. Trong khi 'dry' có thể chỉ một giai đoạn ngắn không mưa, 'arid' ám chỉ một điều kiện thường xuyên và lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'arid in' có thể được dùng để chỉ một khu vực cụ thể khô cằn, ví dụ: 'The land is arid in the Sahara Desert.' 'arid for' hiếm gặp, nhưng có thể ám chỉ mục đích, mặc dù cách dùng này không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)