(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dry
A2

dry

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khô khan tẻ nhạt làm khô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hơi ẩm hoặc chất lỏng; không ướt.

Definition (English Meaning)

Free from moisture or liquid; not wet.

Ví dụ Thực tế với 'Dry'

  • "The towel is dry."

    "Cái khăn tắm khô rồi."

  • "The dry climate is good for my health."

    "Khí hậu khô ráo tốt cho sức khỏe của tôi."

  • "Don't forget to dry your hair before going out."

    "Đừng quên sấy tóc trước khi ra ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dryness (sự khô khan, khô cằn)
  • Verb: dry (làm khô, phơi khô)
  • Adjective: dry (khô, khan)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái thiếu nước hoặc chất lỏng. Có thể dùng để mô tả vật liệu, thời tiết, hoặc da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on after

on (dry on): để khô trên bề mặt gì. after (dry after): khô sau khi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dry'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to dry clothes properly to prevent mold.
Việc phơi khô quần áo đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa nấm mốc.
Phủ định
It's better not to dry your skin with harsh towels if you have eczema.
Tốt hơn là không nên lau khô da bằng khăn cứng nếu bạn bị eczema.
Nghi vấn
Why do they want to dry the herbs in the sun?
Tại sao họ muốn phơi khô thảo mộc dưới ánh nắng mặt trời?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a dehumidifier, my clothes would dry faster.
Nếu tôi có máy hút ẩm, quần áo của tôi sẽ khô nhanh hơn.
Phủ định
If the weather weren't so dry, the plants wouldn't need so much watering.
Nếu thời tiết không quá khô hạn, cây cối sẽ không cần tưới nhiều nước đến vậy.
Nghi vấn
Would the paint dry faster if you used a hairdryer?
Sơn có khô nhanh hơn không nếu bạn sử dụng máy sấy tóc?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dry your hands thoroughly, please.
Làm khô tay của bạn thật kỹ, làm ơn.
Phủ định
Don't dry the clothes in direct sunlight.
Đừng phơi quần áo dưới ánh nắng trực tiếp.
Nghi vấn
Do dry the dishes after washing, please.
Làm ơn hãy lau khô bát đĩa sau khi rửa.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun is going to dry the clothes quickly.
Mặt trời sẽ làm khô quần áo nhanh chóng.
Phủ định
It is not going to dry up the river completely.
Nó sẽ không làm cạn kiệt dòng sông hoàn toàn đâu.
Nghi vấn
Are they going to dry the fish in the sun?
Họ có định phơi khô cá dưới nắng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the plumber arrives, the washing machine will have been drying clothes for three hours.
Vào thời điểm thợ sửa ống nước đến, máy giặt đã giặt khô quần áo được ba tiếng rồi.
Phủ định
By next summer, the farmers won't have been suffering from the dryness of the land anymore because of the new irrigation system.
Đến mùa hè tới, nông dân sẽ không còn phải chịu đựng sự khô cằn của đất đai nữa vì hệ thống tưới tiêu mới.
Nghi vấn
Will the paint have been drying long enough for us to apply the second coat by this afternoon?
Liệu sơn đã khô đủ lâu để chúng ta có thể sơn lớp thứ hai vào chiều nay chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun had been drying the clothes all morning before the rain started.
Mặt trời đã phơi khô quần áo cả buổi sáng trước khi trời mưa.
Phủ định
They hadn't been drying the fish properly, so it spoiled quickly.
Họ đã không phơi cá đúng cách, vì vậy nó đã hỏng rất nhanh.
Nghi vấn
Had the farmer been drying the hay when the storm arrived?
Có phải người nông dân đã phơi cỏ khô khi cơn bão ập đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)