dry
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hơi ẩm hoặc chất lỏng; không ướt.
Ví dụ Thực tế với 'Dry'
-
"The towel is dry."
"Cái khăn tắm khô rồi."
-
"The dry climate is good for my health."
"Khí hậu khô ráo tốt cho sức khỏe của tôi."
-
"Don't forget to dry your hair before going out."
"Đừng quên sấy tóc trước khi ra ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dryness (sự khô khan, khô cằn)
- Verb: dry (làm khô, phơi khô)
- Adjective: dry (khô, khan)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái thiếu nước hoặc chất lỏng. Có thể dùng để mô tả vật liệu, thời tiết, hoặc da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (dry on): để khô trên bề mặt gì. after (dry after): khô sau khi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dry'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to dry clothes properly to prevent mold.
|
Việc phơi khô quần áo đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa nấm mốc. |
| Phủ định |
It's better not to dry your skin with harsh towels if you have eczema.
|
Tốt hơn là không nên lau khô da bằng khăn cứng nếu bạn bị eczema. |
| Nghi vấn |
Why do they want to dry the herbs in the sun?
|
Tại sao họ muốn phơi khô thảo mộc dưới ánh nắng mặt trời? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a dehumidifier, my clothes would dry faster.
|
Nếu tôi có máy hút ẩm, quần áo của tôi sẽ khô nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the weather weren't so dry, the plants wouldn't need so much watering.
|
Nếu thời tiết không quá khô hạn, cây cối sẽ không cần tưới nhiều nước đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the paint dry faster if you used a hairdryer?
|
Sơn có khô nhanh hơn không nếu bạn sử dụng máy sấy tóc? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dry your hands thoroughly, please.
|
Làm khô tay của bạn thật kỹ, làm ơn. |
| Phủ định |
Don't dry the clothes in direct sunlight.
|
Đừng phơi quần áo dưới ánh nắng trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Do dry the dishes after washing, please.
|
Làm ơn hãy lau khô bát đĩa sau khi rửa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun is going to dry the clothes quickly.
|
Mặt trời sẽ làm khô quần áo nhanh chóng. |
| Phủ định |
It is not going to dry up the river completely.
|
Nó sẽ không làm cạn kiệt dòng sông hoàn toàn đâu. |
| Nghi vấn |
Are they going to dry the fish in the sun?
|
Họ có định phơi khô cá dưới nắng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the plumber arrives, the washing machine will have been drying clothes for three hours.
|
Vào thời điểm thợ sửa ống nước đến, máy giặt đã giặt khô quần áo được ba tiếng rồi. |
| Phủ định |
By next summer, the farmers won't have been suffering from the dryness of the land anymore because of the new irrigation system.
|
Đến mùa hè tới, nông dân sẽ không còn phải chịu đựng sự khô cằn của đất đai nữa vì hệ thống tưới tiêu mới. |
| Nghi vấn |
Will the paint have been drying long enough for us to apply the second coat by this afternoon?
|
Liệu sơn đã khô đủ lâu để chúng ta có thể sơn lớp thứ hai vào chiều nay chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun had been drying the clothes all morning before the rain started.
|
Mặt trời đã phơi khô quần áo cả buổi sáng trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
They hadn't been drying the fish properly, so it spoiled quickly.
|
Họ đã không phơi cá đúng cách, vì vậy nó đã hỏng rất nhanh. |
| Nghi vấn |
Had the farmer been drying the hay when the storm arrived?
|
Có phải người nông dân đã phơi cỏ khô khi cơn bão ập đến không? |