xslt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xslt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Extensible Stylesheet Language Transformations: một ngôn ngữ để chuyển đổi các tài liệu XML thành các tài liệu XML khác, HTML hoặc các định dạng khác.
Definition (English Meaning)
Extensible Stylesheet Language Transformations: a language for transforming XML documents into other XML documents, HTML, or other formats.
Ví dụ Thực tế với 'Xslt'
-
"XSLT is often used to transform XML data into HTML for display on web pages."
"XSLT thường được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu XML thành HTML để hiển thị trên các trang web."
-
"The XSLT stylesheet defines how the XML data should be transformed."
"Stylesheet XSLT định nghĩa cách dữ liệu XML sẽ được chuyển đổi."
-
"Many web servers support XSLT processing to dynamically generate web pages from XML data."
"Nhiều máy chủ web hỗ trợ xử lý XSLT để tạo động các trang web từ dữ liệu XML."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xslt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: XSLT
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xslt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
XSLT được sử dụng rộng rãi trong việc biến đổi dữ liệu XML sang các định dạng khác nhau, thường là để hiển thị hoặc trao đổi dữ liệu. Nó hoạt động bằng cách sử dụng các stylesheet để xác định cách biến đổi dữ liệu từ XML gốc sang định dạng đích. XSLT rất mạnh mẽ nhưng cũng có thể phức tạp để học và sử dụng hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xslt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.