(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forceful
B2

forceful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ quyết liệt đầy sức mạnh có sức thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forceful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạnh mẽ, đầy sức mạnh, quyết liệt (trong việc thể hiện ý kiến hoặc hành động); có sức thuyết phục.

Definition (English Meaning)

Expressing opinions strongly and clearly and in a way that makes people listen.

Ví dụ Thực tế với 'Forceful'

  • "She made a forceful speech against the proposal."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ phản đối đề xuất đó."

  • "He is a forceful leader who gets things done."

    "Anh ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, người hoàn thành công việc."

  • "The evidence was forceful and convincing."

    "Bằng chứng rất mạnh mẽ và thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forceful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Forceful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forceful' thường được dùng để mô tả cách một người thể hiện ý kiến, hành động hoặc ảnh hưởng đến người khác một cách mạnh mẽ và dứt khoát. Nó nhấn mạnh sự quyết đoán, tự tin và khả năng gây ấn tượng. Khác với 'strong' mang nghĩa chung chung về sức mạnh, 'forceful' tập trung vào sức mạnh trong việc truyền đạt và thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', nó thường mô tả một khía cạnh hoặc lĩnh vực mà ai đó thể hiện sự mạnh mẽ. Ví dụ: 'He was forceful in his defence of the policy.' (Anh ấy mạnh mẽ trong việc bảo vệ chính sách.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forceful'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lawyer had been more forceful in his arguments, the jury would have reached a different verdict.
Nếu luật sư mạnh mẽ hơn trong các lập luận của mình, bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết khác.
Phủ định
If the government had not acted so forcefully, the rebellion might not have been suppressed so quickly.
Nếu chính phủ không hành động mạnh mẽ như vậy, cuộc nổi dậy có lẽ đã không bị dập tắt nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the company have succeeded if they had marketed their product more forcefully?
Công ty có thành công không nếu họ tiếp thị sản phẩm của mình mạnh mẽ hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)