yet
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho đến nay; cho đến bây giờ.
Definition (English Meaning)
Up to now; so far.
Ví dụ Thực tế với 'Yet'
-
"Have you finished your homework yet?"
"Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?"
-
"She hasn't arrived yet."
"Cô ấy vẫn chưa đến."
-
"The movie is good, yet I found it a bit boring."
"Bộ phim hay, nhưng tôi thấy nó hơi chán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để diễn tả một điều gì đó chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra trong tương lai. Nhấn mạnh sự chờ đợi hoặc mong đợi. Khác với 'still' ở chỗ 'yet' thường chỉ dùng cho tương lai, còn 'still' có thể dùng cho hiện tại và quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.