(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yet
A2

yet

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa tuy nhiên nhưng cho đến nay vẫn chưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho đến nay; cho đến bây giờ.

Definition (English Meaning)

Up to now; so far.

Ví dụ Thực tế với 'Yet'

  • "Have you finished your homework yet?"

    "Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?"

  • "She hasn't arrived yet."

    "Cô ấy vẫn chưa đến."

  • "The movie is good, yet I found it a bit boring."

    "Bộ phim hay, nhưng tôi thấy nó hơi chán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Yet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để diễn tả một điều gì đó chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra trong tương lai. Nhấn mạnh sự chờ đợi hoặc mong đợi. Khác với 'still' ở chỗ 'yet' thường chỉ dùng cho tương lai, còn 'still' có thể dùng cho hiện tại và quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)