still
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Still'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho đến thời điểm hiện tại; vẫn còn.
Ví dụ Thực tế với 'Still'
-
"I still haven't finished my work."
"Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc của mình."
-
"She is still working at the same company."
"Cô ấy vẫn đang làm việc ở công ty đó."
-
"The water was so still that it reflected the trees perfectly."
"Nước tĩnh lặng đến nỗi nó phản chiếu cây cối một cách hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Still'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Still'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để diễn tả một hành động, trạng thái tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại. Thường đặt trước động từ chính, sau 'be' (am, is, are, was, were) hoặc trợ động từ (have, has, had). Cần phân biệt với 'yet' thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Still'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.