(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ still
A2

still

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vẫn còn tĩnh lặng yên tĩnh dù vậy tuy nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Still'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho đến thời điểm hiện tại; vẫn còn.

Definition (English Meaning)

Up to and including the present time; yet.

Ví dụ Thực tế với 'Still'

  • "I still haven't finished my work."

    "Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc của mình."

  • "She is still working at the same company."

    "Cô ấy vẫn đang làm việc ở công ty đó."

  • "The water was so still that it reflected the trees perfectly."

    "Nước tĩnh lặng đến nỗi nó phản chiếu cây cối một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Still'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Still'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để diễn tả một hành động, trạng thái tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại. Thường đặt trước động từ chính, sau 'be' (am, is, are, was, were) hoặc trợ động từ (have, has, had). Cần phân biệt với 'yet' thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Still'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)