yield farming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yield farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược tài chính phi tập trung (DeFi) liên quan đến việc đặt cược hoặc cho vay tài sản tiền điện tử để tạo ra phần thưởng dưới dạng tiền điện tử bổ sung.
Definition (English Meaning)
A decentralized finance (DeFi) strategy that involves staking or lending cryptocurrency assets in order to generate rewards in the form of additional cryptocurrency.
Ví dụ Thực tế với 'Yield farming'
-
"Yield farming has become a popular method for earning passive income in the DeFi space."
"Yield farming đã trở thành một phương pháp phổ biến để kiếm thu nhập thụ động trong lĩnh vực DeFi."
-
"Many users engage in yield farming to earn higher returns than traditional savings accounts."
"Nhiều người dùng tham gia vào yield farming để kiếm được lợi nhuận cao hơn so với tài khoản tiết kiệm truyền thống."
-
"The risks associated with yield farming include impermanent loss and smart contract vulnerabilities."
"Các rủi ro liên quan đến yield farming bao gồm tổn thất tạm thời và các lỗ hổng hợp đồng thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yield farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yield farming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yield farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Yield farming là một quá trình phức tạp và rủi ro, đòi hỏi người tham gia phải hiểu rõ về các giao thức DeFi và rủi ro liên quan. Nó khác với staking thông thường ở chỗ nó thường liên quan đến việc di chuyển tài sản giữa các giao thức khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- in: Participating *in* yield farming.
- on: Earning yield *on* a DeFi platform.
- with: Generating rewards *with* stablecoins.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yield farming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.