(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ you're kidding me!
B1

you're kidding me!

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Bạn đùa tôi à! Bạn nói thật chứ? Không thể tin được! Thật á?
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'You're kidding me!'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách diễn đạt sự không tin, sốc hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

An expression of disbelief, shock, or annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'You're kidding me!'

  • "You won the lottery? You're kidding me!"

    "Bạn trúng xổ số á? Bạn đùa tôi à!"

  • "I heard he got fired. - You're kidding me!"

    "Tôi nghe nói anh ta bị đuổi việc. - Bạn đùa tôi à!"

  • "They're getting married next week? You're kidding me!"

    "Họ sẽ kết hôn vào tuần tới á? Bạn đùa tôi à!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'You're kidding me!'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: kid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Are you serious?(Bạn nghiêm túc chứ?)
I can't believe it!(Tôi không thể tin được!)
No way!(Không thể nào!)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'You're kidding me!'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi người nói cảm thấy ngạc nhiên, khó tin hoặc không hài lòng về một điều gì đó vừa được nghe hoặc chứng kiến. Nó mang sắc thái thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng. So với 'Are you serious?', 'You're kidding me!' thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tin một cách mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'You're kidding me!'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)