(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yowling
B2

yowling

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

rên rỉ kêu la khóc ré lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yowling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng tiếp diễn của động từ 'yowl': Tiếng kêu rên rỉ lớn, thường là do đau đớn hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

Present participle of yowl: A loud, wailing cry, typically of pain or distress.

Ví dụ Thực tế với 'Yowling'

  • "The cat was yowling outside the door, wanting to be let in."

    "Con mèo đang rên rỉ bên ngoài cửa, muốn được cho vào."

  • "I could hear the coyotes yowling in the distance."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng chó sói đang rên rỉ từ xa."

  • "The baby was yowling because she was hungry."

    "Đứa bé đang khóc ré lên vì đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yowling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yowl
  • Verb: yowl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

purring(gừ gừ)

Từ liên quan (Related Words)

meowing(tiếng meo meo)
barking(tiếng sủa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Yowling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'yowling' thường được dùng để miêu tả tiếng kêu của động vật, đặc biệt là mèo hoặc chó, khi chúng bị đau, sợ hãi hoặc không hài lòng. Nó nhấn mạnh âm thanh dài, kéo và có âm điệu cao, gợi cảm giác khó chịu hoặc đau đớn. Khác với 'howling' (hú), 'yowling' thường có âm lượng nhỏ hơn và thể hiện sự đau đớn hoặc khó chịu hơn là sự cô đơn hay gọi bầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yowling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)