(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ howling
B2

howling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng hú hú (tính từ) rên rỉ khóc thét gào thét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Howling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra một tiếng kêu hoặc âm thanh lớn, kéo dài, buồn bã, thường giống với tiếng hú của chó sói hoặc chó.

Definition (English Meaning)

Producing a loud, sustained, doleful cry or sound, typically resembling that of a wolf or dog.

Ví dụ Thực tế với 'Howling'

  • "The howling wind kept us awake all night."

    "Tiếng gió hú khiến chúng tôi mất ngủ cả đêm."

  • "The baby was howling with hunger."

    "Đứa bé đang khóc thét vì đói."

  • "The audience was howling with laughter."

    "Khán giả cười lăn lộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Howling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: howl
  • Verb: howl
  • Adjective: howling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silent(im lặng)
quiet(yên tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

wind(gió)
wolf(chó sói)
siren(còi báo động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Howling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'howling' thường được dùng để mô tả âm thanh gió (howling wind), tiếng kêu đau khổ (howling in pain), hoặc tiếng cười lớn, không kiểm soát được (howling with laughter). Nó mang sắc thái mạnh mẽ, nhấn mạnh sự dữ dội và thường gây khó chịu hoặc sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Howling'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The howling wind kept us awake all night.
Tiếng gió hú khiến chúng tôi mất ngủ cả đêm.
Phủ định
The dog isn't howling because he's happy, he's howling because he's scared.
Con chó không hú vì vui mà hú vì sợ.
Nghi vấn
Are the wolves howling at the moon?
Lũ sói có đang hú trăng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the hikers had checked the weather forecast, they would have known about the howling winds.
Nếu những người leo núi đã kiểm tra dự báo thời tiết, họ đã biết về những cơn gió hú.
Phủ định
If the wolf had not been howling so loudly, we might not have realized how close it was.
Nếu con sói không hú quá to, chúng ta có lẽ đã không nhận ra nó ở gần đến thế.
Nghi vấn
Would the dog have started to howl if the siren had not been so loud?
Liệu con chó có bắt đầu hú nếu tiếng còi báo động không quá lớn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wolves' howling echoed through the forest.
Tiếng hú của bầy sói vọng khắp khu rừng.
Phủ định
The neighbors' howling dog isn't the owner's responsibility.
Con chó hú của nhà hàng xóm không phải là trách nhiệm của chủ sở hữu.
Nghi vấn
Is it the children's howling game that's disturbing the peace?
Có phải trò chơi hú hét của bọn trẻ đang làm mất trật tự không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind used to howl fiercely through the mountains.
Gió đã từng hú dữ dội qua những ngọn núi.
Phủ định
My dog didn't use to howl at the moon; he learned it from the neighbor's dog.
Con chó của tôi đã không từng hú vào mặt trăng; nó học được từ con chó của nhà hàng xóm.
Nghi vấn
Did the wolves use to howl louder in this forest before the logging?
Có phải bầy sói đã từng hú lớn hơn trong khu rừng này trước khi khai thác gỗ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)