wailing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng kêu than kéo dài, the thé thể hiện sự đau đớn, buồn bã hoặc giận dữ.
Ví dụ Thực tế với 'Wailing'
-
"The wailing of the siren filled the night air."
"Tiếng kêu than của còi báo động vang vọng trong không khí đêm."
-
"We could hear the wailing of the bereaved family."
"Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng kêu than của gia đình tang quyến."
-
"The wailing guitar solo added to the song's melancholy atmosphere."
"Tiếng solo guitar da diết góp phần tạo nên bầu không khí u sầu của bài hát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wailing
- Verb: wail
- Adjective: wailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Wailing' thường chỉ âm thanh kéo dài, lớn, và thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. So với 'crying', 'wailing' thể hiện mức độ đau khổ lớn hơn và thường đi kèm với các biểu hiện thể chất khác như khóc lớn, giãy giụa. Khác với 'whining' (rên rỉ), 'wailing' thể hiện nỗi đau thật sự, không mang tính chất mè nheo, đòi hỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'wailing of (something)': tiếng kêu than về điều gì đó. Ví dụ: 'the wailing of sirens'. 'wailing in (something)': tiếng kêu than trong hoàn cảnh nào đó. Ví dụ: 'wailing in despair'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wailing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must wail when she is in pain.
|
Cô ấy chắc hẳn phải than khóc khi bị đau. |
| Phủ định |
They cannot stop wailing after losing the game.
|
Họ không thể ngừng than khóc sau khi thua trận. |
| Nghi vấn |
Should the siren be wailing if there's no emergency?
|
Còi báo động có nên hú lên nếu không có trường hợp khẩn cấp không? |