(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zinc white
B2

zinc white

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẽm trắng màu trắng kẽm bột kẽm trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zinc white'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu trắng bao gồm kẽm oxit.

Definition (English Meaning)

A white pigment consisting of zinc oxide.

Ví dụ Thực tế với 'Zinc white'

  • "The artist used zinc white to create subtle highlights in the painting."

    "Người họa sĩ đã sử dụng kẽm trắng để tạo ra những điểm nhấn tinh tế trong bức tranh."

  • "Zinc white is often preferred by artists for its transparency and non-toxicity."

    "Kẽm trắng thường được các nghệ sĩ ưa chuộng vì độ trong suốt và không độc hại của nó."

  • "The painting was created using a mixture of zinc white and other pigments."

    "Bức tranh được tạo ra bằng cách sử dụng hỗn hợp kẽm trắng và các loại bột màu khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zinc white'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zinc white
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chinese white(Trắng Trung Hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

lead white(trắng chì)

Từ liên quan (Related Words)

titanium white(trắng titan)
pigment(bột màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hội họa Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Zinc white'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zinc white là một loại bột màu trắng được sử dụng trong hội họa. Nó có độ trong suốt cao hơn so với chì trắng, giúp tạo ra các lớp màu mỏng và tinh tế. Nó cũng ít độc hại hơn chì trắng. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành một lớp màng giòn khi sử dụng quá nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: "zinc white in oil paint" (kẽm trắng trong sơn dầu); "zinc white for painting" (kẽm trắng để vẽ). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của kẽm trắng trong một hỗn hợp hoặc sản phẩm. Giới từ 'for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của kẽm trắng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zinc white'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)