(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zing
B2

zing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thú vị năng lượng sự sôi động bay vèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng, sự nhiệt tình hoặc hứng khởi.

Definition (English Meaning)

Energy, enthusiasm, or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Zing'

  • "The new recipe added a zing to the dish."

    "Công thức mới đã thêm một chút thú vị cho món ăn."

  • "Her performance had real zing."

    "Màn trình diễn của cô ấy thực sự rất sôi động."

  • "The electric shock gave him quite a zing."

    "Cú sốc điện đã gây cho anh ta một cảm giác tê dại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zing
  • Verb: zing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Zing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'zing' ở dạng danh từ thường được dùng để diễn tả một cảm giác sống động, tràn đầy năng lượng hoặc sự hứng thú mạnh mẽ. Nó có thể được dùng để mô tả cả cảm xúc bên trong lẫn tác động bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng trong cụm "with zing" để miêu tả cái gì đó có thêm sự thú vị hoặc năng lượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zing'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soda zinged refreshingly.
Nước ngọt sủi bọt một cách sảng khoái.
Phủ định
The old song didn't zing nostalgically.
Bài hát cũ không gợi lại nỗi nhớ một cách hoài niệm.
Nghi vấn
Does the dish usually zing spicily?
Món ăn này thường cay nồng phải không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electric guitar solo had a real zing.
Đoạn solo guitar điện có một sự thú vị thực sự.
Phủ định
This lemonade doesn't zing like it used to.
Ly nước chanh này không còn sảng khoái như trước nữa.
Nghi vấn
Does that new energy drink give you a zing?
Nước tăng lực mới đó có làm bạn thấy sảng khoái không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music's zing captivated the audience.
Sự hấp dẫn của âm nhạc đã thu hút khán giả.
Phủ định
The performance's zing wasn't as strong as we expected.
Sự hấp dẫn của buổi biểu diễn không mạnh mẽ như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Was the dish's zing too much for your taste?
Vị cay nồng của món ăn có quá mức đối với khẩu vị của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)