zing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng, sự nhiệt tình hoặc hứng khởi.
Definition (English Meaning)
Energy, enthusiasm, or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Zing'
-
"The new recipe added a zing to the dish."
"Công thức mới đã thêm một chút thú vị cho món ăn."
-
"Her performance had real zing."
"Màn trình diễn của cô ấy thực sự rất sôi động."
-
"The electric shock gave him quite a zing."
"Cú sốc điện đã gây cho anh ta một cảm giác tê dại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zing
- Verb: zing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'zing' ở dạng danh từ thường được dùng để diễn tả một cảm giác sống động, tràn đầy năng lượng hoặc sự hứng thú mạnh mẽ. Nó có thể được dùng để mô tả cả cảm xúc bên trong lẫn tác động bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cụm "with zing" để miêu tả cái gì đó có thêm sự thú vị hoặc năng lượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zing'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soda zinged refreshingly.
|
Nước ngọt sủi bọt một cách sảng khoái. |
| Phủ định |
The old song didn't zing nostalgically.
|
Bài hát cũ không gợi lại nỗi nhớ một cách hoài niệm. |
| Nghi vấn |
Does the dish usually zing spicily?
|
Món ăn này thường cay nồng phải không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electric guitar solo had a real zing.
|
Đoạn solo guitar điện có một sự thú vị thực sự. |
| Phủ định |
This lemonade doesn't zing like it used to.
|
Ly nước chanh này không còn sảng khoái như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Does that new energy drink give you a zing?
|
Nước tăng lực mới đó có làm bạn thấy sảng khoái không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The music's zing captivated the audience.
|
Sự hấp dẫn của âm nhạc đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
The performance's zing wasn't as strong as we expected.
|
Sự hấp dẫn của buổi biểu diễn không mạnh mẽ như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was the dish's zing too much for your taste?
|
Vị cay nồng của món ăn có quá mức đối với khẩu vị của bạn không? |