zest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thích thú nhiệt tình; sự hăng hái, hứng khởi.
Definition (English Meaning)
Enthusiastic enjoyment; excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Zest'
-
"She has a zest for life that is contagious."
"Cô ấy có một niềm đam mê sống lan tỏa đến mọi người."
-
"He approached the project with zest and determination."
"Anh ấy tiếp cận dự án với sự nhiệt tình và quyết tâm."
-
"This cake has a wonderful lemon zest flavor."
"Chiếc bánh này có hương vị vỏ chanh tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zest thường được dùng để chỉ một niềm đam mê sống, sự nhiệt tình và năng lượng tràn đầy khi tham gia vào một hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó. Nó khác với 'enthusiasm' ở chỗ 'zest' nhấn mạnh vào sự tận hưởng trọn vẹn và niềm vui sống, trong khi 'enthusiasm' có thể chỉ đơn thuần là sự quan tâm và hứng thú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Zest đi với 'for' khi thể hiện niềm đam mê, sự thích thú đối với một điều gì đó cụ thể (e.g., 'zest for life'). Đi với 'in' khi thể hiện sự thích thú trong một hoạt động (e.g., 'take zest in doing something').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zest'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed her dreams, she would have more zest for life now.
|
Nếu cô ấy đã theo đuổi ước mơ của mình, cô ấy sẽ có nhiều nhiệt huyết hơn cho cuộc sống bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't lost his zest for adventure, he would be traveling the world now.
|
Nếu anh ấy không đánh mất sự nhiệt huyết cho cuộc phiêu lưu, anh ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had taken the opportunity, would you have more zest for your work now?
|
Nếu bạn đã nắm lấy cơ hội, bạn sẽ có nhiều nhiệt huyết hơn cho công việc của mình bây giờ chứ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approaches every task with zest.
|
Cô ấy tiếp cận mọi nhiệm vụ với sự nhiệt huyết. |
| Phủ định |
Not only did he perform the task with zest, but also he inspired others.
|
Không chỉ anh ấy thực hiện nhiệm vụ một cách nhiệt huyết, mà anh ấy còn truyền cảm hứng cho những người khác. |
| Nghi vấn |
Should you approach life with zest, you will find it more rewarding.
|
Nếu bạn tiếp cận cuộc sống với sự nhiệt huyết, bạn sẽ thấy nó đáng giá hơn. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's zest for victory was evident in their performance.
|
Sự nhiệt huyết của đội cho chiến thắng đã được thể hiện rõ trong màn trình diễn của họ. |
| Phủ định |
The students' zest for learning wasn't diminished by the difficult exam.
|
Sự nhiệt huyết học tập của học sinh không hề giảm sút bởi kỳ thi khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is the author's zest for life reflected in her writing?
|
Sự nhiệt huyết với cuộc sống của tác giả có được phản ánh trong các tác phẩm của cô ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had her zest for life; she always seems so happy.
|
Tôi ước tôi có được sự nhiệt huyết với cuộc sống như cô ấy; cô ấy luôn có vẻ rất hạnh phúc. |
| Phủ định |
If only he didn't lack the zest needed to complete this project; it would have been finished weeks ago.
|
Giá mà anh ấy không thiếu sự nhiệt huyết cần thiết để hoàn thành dự án này; nó đã hoàn thành từ nhiều tuần trước rồi. |
| Nghi vấn |
If only she could recapture the zest she once had for painting; would she be happier?
|
Giá mà cô ấy có thể lấy lại được sự nhiệt huyết mà cô ấy từng có với hội họa; liệu cô ấy có hạnh phúc hơn không? |