zone file
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zone file'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tệp văn bản mô tả một vùng DNS, chứa thông tin về tên miền, các tên miền con của nó và các địa chỉ IP, máy chủ thư và các bản ghi DNS khác liên quan.
Definition (English Meaning)
A text file that describes a DNS zone, containing information about the domain, its subdomains, and their associated IP addresses, mail servers, and other DNS records.
Ví dụ Thực tế với 'Zone file'
-
"The administrator edited the zone file to update the DNS records."
"Quản trị viên đã chỉnh sửa zone file để cập nhật các bản ghi DNS."
-
"Incorrect entries in the zone file can cause website downtime."
"Các mục nhập không chính xác trong zone file có thể gây ra thời gian ngừng hoạt động của trang web."
-
"The zone file must adhere to a specific syntax to be valid."
"Zone file phải tuân thủ một cú pháp cụ thể để hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zone file'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zone file
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zone file'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zone file đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải tên miền sang địa chỉ IP. Nó là cơ sở dữ liệu cho phép các máy chủ DNS biết cách tìm đến đúng máy chủ khi người dùng truy cập một trang web. Zone file thường được quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ hosting hoặc các quản trị viên hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí của zone file trong hệ thống, ví dụ: 'The zone file is located in the /etc/bind/ directory.'
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của zone file, ví dụ: 'This zone file is for the example.com domain.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zone file'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.