dns server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dns server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy chủ dịch tên miền thành địa chỉ IP.
Definition (English Meaning)
A server that translates domain names into IP addresses.
Ví dụ Thực tế với 'Dns server'
-
"The DNS server is responsible for resolving domain names."
"DNS server chịu trách nhiệm phân giải tên miền."
-
"Our company uses a local DNS server for faster website loading."
"Công ty chúng tôi sử dụng DNS server cục bộ để tải trang web nhanh hơn."
-
"You can change your DNS server settings in your network configuration."
"Bạn có thể thay đổi cài đặt DNS server trong cấu hình mạng của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dns server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dns server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dns server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DNS server đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến lưu lượng truy cập internet. Khi bạn nhập một tên miền (ví dụ: google.com) vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến DNS server để tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó. Sau khi tìm thấy địa chỉ IP, trình duyệt sẽ kết nối đến máy chủ có địa chỉ IP đó để tải trang web. Có nhiều loại DNS server khác nhau, bao gồm authoritative DNS server (chứa thông tin chính thức về tên miền) và recursive DNS server (truy vấn các DNS server khác để tìm địa chỉ IP).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: được sử dụng khi nói về việc một dịch vụ chạy trên DNS server (ví dụ: 'The service runs on a DNS server.'). to: được sử dụng khi nói về việc gửi yêu cầu đến DNS server (ví dụ: 'Send a request to the DNS server.'). for: được sử dụng khi nói về mục đích của DNS server (ví dụ: 'It's used for DNS server administration.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dns server'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have upgraded its DNS server to the latest version.
|
Đến năm sau, công ty sẽ nâng cấp máy chủ DNS của mình lên phiên bản mới nhất. |
| Phủ định |
By the time the issue is resolved, the IT team won't have reconfigured the DNS server.
|
Vào thời điểm vấn đề được giải quyết, đội ngũ IT sẽ chưa cấu hình lại máy chủ DNS. |
| Nghi vấn |
Will the system administrator have migrated the DNS server to the new data center by the end of the week?
|
Liệu quản trị viên hệ thống đã di chuyển máy chủ DNS sang trung tâm dữ liệu mới vào cuối tuần này chưa? |