(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dns record
B2

dns record

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản ghi DNS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dns record'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để ánh xạ một URL tới một địa chỉ IP, cùng với các chức năng khác.

Definition (English Meaning)

A database record used to map a URL to an IP address, among other functions.

Ví dụ Thực tế với 'Dns record'

  • "The DNS record for google.com points to its IP address."

    "Bản ghi DNS cho google.com trỏ đến địa chỉ IP của nó."

  • "We need to update the DNS record to point to the new server."

    "Chúng ta cần cập nhật bản ghi DNS để trỏ đến máy chủ mới."

  • "Check the DNS records to make sure they are configured correctly."

    "Kiểm tra các bản ghi DNS để đảm bảo chúng được cấu hình chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dns record'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dns record
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

domain name(tên miền)
IP address(địa chỉ IP)
DNS server(máy chủ DNS) zone file(tập tin vùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Dns record'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bản ghi DNS là một phần thiết yếu của hệ thống tên miền (DNS), cho phép người dùng truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến bằng tên miền dễ nhớ thay vì địa chỉ IP số. Có nhiều loại bản ghi DNS khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể. Các loại phổ biến bao gồm A, AAAA, CNAME, MX, TXT và NS. Việc quản lý bản ghi DNS thường được thực hiện thông qua nhà cung cấp dịch vụ DNS hoặc trên máy chủ DNS.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'DNS record for [domain]' chỉ định bản ghi DNS cho một tên miền cụ thể. 'Type of DNS record' đề cập đến các loại bản ghi DNS khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dns record'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the migration, the website loaded slowly, indicating a problem with the DNS record, which needed immediate attention.
Sau khi di chuyển, trang web tải chậm, cho thấy một vấn đề với bản ghi DNS, điều này cần được giải quyết ngay lập tức.
Phủ định
Unlike other configuration issues, the problem wasn't a faulty DNS record, but a server overload.
Không giống như các vấn đề cấu hình khác, vấn đề không phải là một bản ghi DNS bị lỗi, mà là tình trạng quá tải máy chủ.
Nghi vấn
Considering the recent server changes, is the DNS record, specifically the A record, correctly pointing to the new IP address?
Xem xét các thay đổi máy chủ gần đây, bản ghi DNS, đặc biệt là bản ghi A, có đang trỏ chính xác đến địa chỉ IP mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)