(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zoophilia
C2

zoophilia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ái thú yêu thú tính bệnh yêu thú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoophilia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hấp dẫn tình dục đối với động vật.

Definition (English Meaning)

Sexual attraction to animals.

Ví dụ Thực tế với 'Zoophilia'

  • "Zoophilia is a complex issue with significant ethical and legal ramifications."

    "Zoophilia là một vấn đề phức tạp với những hệ lụy đáng kể về mặt đạo đức và pháp lý."

  • "The psychology behind zoophilia is not fully understood."

    "Tâm lý học đằng sau zoophilia chưa được hiểu đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zoophilia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zoophilia
  • Adjective: zoophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paraphilia(lệch lạc tình dục)
pedophilia(ấu dâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tội phạm học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Zoophilia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zoophilia là một thuật ngữ chỉ sự ham muốn tình dục hoặc hành vi tình dục giữa người và động vật. Đây là một hành vi bị coi là lệch lạc tình dục và thường bị coi là tội phạm ở nhiều quốc gia. Cần phân biệt 'zoophilia' (sự ham muốn) với 'bestiality' (hành vi giao cấu với động vật). 'Zoophilia' chỉ trạng thái tâm lý, trong khi 'bestiality' chỉ hành động thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng với giới từ 'in', thường để mô tả về sự quan tâm, nghiên cứu trong lĩnh vực này (ví dụ: a study in zoophilia). Khi sử dụng với 'with', thường để mô tả mối liên hệ hoặc hành vi liên quan (ví dụ: problems with zoophilia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoophilia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)