(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporal bone
C1

temporal bone

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương thái dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporal bone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xương парный (theo cặp) tạo thành một phần của bên đầu ở mỗi bên và bao bọc tai giữa và tai trong.

Definition (English Meaning)

A paired bone that forms part of the side of the head on each side and encloses the middle and inner ear.

Ví dụ Thực tế với 'Temporal bone'

  • "The temporal bone is crucial for hearing and balance."

    "Xương thái dương rất quan trọng cho thính giác và sự cân bằng."

  • "A fracture of the temporal bone can lead to hearing loss."

    "Gãy xương thái dương có thể dẫn đến mất thính lực."

  • "The temporal bone protects the delicate structures of the inner ear."

    "Xương thái dương bảo vệ các cấu trúc mỏng manh của tai trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporal bone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temporal bone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Temporal bone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương thái dương là một xương phức tạp bao gồm nhiều phần, bao gồm phần đá (petrous), phần vảy (squamous), phần nhĩ (tympanic) và mỏm trâm (styloid process). Chức năng chính của nó là bảo vệ các cấu trúc thính giác và giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ nhai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The temporal bone of the skull' (xương thái dương của hộp sọ), 'fracture in the temporal bone' (vết nứt ở xương thái dương). 'Of' thường dùng để chỉ sự thuộc về, còn 'in' thường dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong cấu trúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporal bone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)