(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ 4-hydroxyphenylalanine
C1

4-hydroxyphenylalanine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

4-hydroxyphenylalanine 4-hydroxyphenylalanin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '4-hydroxyphenylalanine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một amino acid không proteinogenic; một dẫn xuất hydroxyl hóa của phenylalanine, với nhóm hydroxyl ở vị trí thứ 4 trên vòng phenyl.

Definition (English Meaning)

A non-proteinogenic amino acid; a hydroxylated derivative of phenylalanine, with the hydroxyl group at the 4-position on the phenyl ring.

Ví dụ Thực tế với '4-hydroxyphenylalanine'

  • "4-hydroxyphenylalanine is a precursor in the biosynthesis of several natural products."

    "4-hydroxyphenylalanine là một tiền chất trong quá trình sinh tổng hợp của một số sản phẩm tự nhiên."

  • "The synthesis of 4-hydroxyphenylalanine was achieved through enzymatic hydroxylation."

    "Sự tổng hợp 4-hydroxyphenylalanine đã đạt được thông qua quá trình hydroxyl hóa bằng enzyme."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '4-hydroxyphenylalanine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: 4-hydroxyphenylalanine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Y học

Ghi chú Cách dùng '4-hydroxyphenylalanine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

4-hydroxyphenylalanine là một hợp chất hữu cơ. Thuật ngữ 'non-proteinogenic' có nghĩa là nó không được sử dụng trực tiếp trong quá trình tổng hợp protein trong cơ thể sống. Nó là một dẫn xuất của phenylalanine, một amino acid thiết yếu. Nhóm '4-hydroxy' đề cập đến vị trí của nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào vòng benzen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với '4-hydroxyphenylalanine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)