(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phenyl
C1

phenyl

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gốc phenyl nhóm phenyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenyl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gốc hóa trị một C6H5 có nguồn gốc từ benzen bằng cách loại bỏ một nguyên tử hydro.

Definition (English Meaning)

The univalent radical C6H5 derived from benzene by removal of one hydrogen atom.

Ví dụ Thực tế với 'Phenyl'

  • "The phenyl group is present in many aromatic compounds."

    "Nhóm phenyl có mặt trong nhiều hợp chất thơm."

  • "Phenylalanine is an essential amino acid containing a phenyl group."

    "Phenylalanine là một axit amin thiết yếu chứa nhóm phenyl."

  • "The phenyl group can be substituted with various other functional groups."

    "Nhóm phenyl có thể được thay thế bằng nhiều nhóm chức năng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phenyl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phenyl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

benzene(benzen)
aromatic(thơm (thuộc hợp chất thơm))
radical(gốc (hóa học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Phenyl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phenyl là một nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ. Nó thường được viết tắt là Ph hoặc φ. Nhóm phenyl tạo thành một phần của nhiều hợp chất hữu cơ, cả tự nhiên và tổng hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

'in' được dùng khi phenyl là một phần của cấu trúc lớn hơn hoặc môi trường. 'with' được dùng khi phenyl liên kết hoặc phản ứng với chất khác. 'of' được dùng để chỉ thành phần hoặc tính chất của chất chứa phenyl.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenyl'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)