phenylalanine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenylalanine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit amin thiết yếu có một nhóm phenyl gắn vào chuỗi bên alanine.
Definition (English Meaning)
An essential amino acid with a phenyl group attached to the alanine side chain.
Ví dụ Thực tế với 'Phenylalanine'
-
"Phenylalanine is found in many protein-rich foods."
"Phenylalanine được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm giàu protein."
-
"People with phenylketonuria need to follow a diet low in phenylalanine."
"Những người mắc bệnh phenylketonuria cần tuân theo chế độ ăn ít phenylalanine."
-
"Phenylalanine is used in the production of aspartame, an artificial sweetener."
"Phenylalanine được sử dụng trong sản xuất aspartame, một chất tạo ngọt nhân tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phenylalanine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phenylalanine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phenylalanine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phenylalanine là một axit amin thiết yếu, có nghĩa là cơ thể không thể tự sản xuất được và phải được hấp thụ thông qua chế độ ăn uống. Nó là tiền chất của tyrosine, một axit amin khác, và các chất dẫn truyền thần kinh dopamine, norepinephrine và epinephrine. Những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) không thể chuyển hóa phenylalanine một cách thích hợp, dẫn đến sự tích tụ độc hại trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: phenylalanine *in* foods; obtained *from* protein sources; acts *as* a precursor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenylalanine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.