(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phenylalanine
C1

phenylalanine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phenylalanin axit amin phenylalanine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenylalanine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit amin thiết yếu có một nhóm phenyl gắn vào chuỗi bên alanine.

Definition (English Meaning)

An essential amino acid with a phenyl group attached to the alanine side chain.

Ví dụ Thực tế với 'Phenylalanine'

  • "Phenylalanine is found in many protein-rich foods."

    "Phenylalanine được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm giàu protein."

  • "People with phenylketonuria need to follow a diet low in phenylalanine."

    "Những người mắc bệnh phenylketonuria cần tuân theo chế độ ăn ít phenylalanine."

  • "Phenylalanine is used in the production of aspartame, an artificial sweetener."

    "Phenylalanine được sử dụng trong sản xuất aspartame, một chất tạo ngọt nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phenylalanine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phenylalanine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Phe(Viết tắt của Phenylalanine)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng Y học

Ghi chú Cách dùng 'Phenylalanine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phenylalanine là một axit amin thiết yếu, có nghĩa là cơ thể không thể tự sản xuất được và phải được hấp thụ thông qua chế độ ăn uống. Nó là tiền chất của tyrosine, một axit amin khác, và các chất dẫn truyền thần kinh dopamine, norepinephrine và epinephrine. Những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) không thể chuyển hóa phenylalanine một cách thích hợp, dẫn đến sự tích tụ độc hại trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from as

Ví dụ: phenylalanine *in* foods; obtained *from* protein sources; acts *as* a precursor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenylalanine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)