tyrosine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyrosine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một amino axit có chuỗi bên phenolic, tham gia vào quá trình tổng hợp protein và sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.
Definition (English Meaning)
An amino acid with a phenolic side chain, involved in protein synthesis and neurotransmitter production.
Ví dụ Thực tế với 'Tyrosine'
-
"Tyrosine is crucial for the synthesis of several important hormones."
"Tyrosine rất quan trọng cho việc tổng hợp một số hormone quan trọng."
-
"Supplementation with tyrosine may improve cognitive performance under stress."
"Bổ sung tyrosine có thể cải thiện hiệu suất nhận thức khi bị căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tyrosine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tyrosine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tyrosine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tyrosine là một amino axit không thiết yếu (cơ thể có thể tự tổng hợp từ phenylalanine). Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm sản xuất hormone tuyến giáp (thyroxine, triiodothyronine), melanin (sắc tố da), và các chất dẫn truyền thần kinh (dopamine, norepinephrine, epinephrine). Sự thiếu hụt tyrosine có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau. Không nên nhầm lẫn tyrosine với các amino axit khác như tryptophan (liên quan đến serotonin) hoặc glycine (một amino axit đơn giản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tyrosine in protein synthesis' chỉ ra tyrosine là một thành phần của quá trình đó. 'Tyrosine for neurotransmitter production' chỉ ra tyrosine đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra chất dẫn truyền thần kinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyrosine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.