(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a&e
B2

a&e

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa cấp cứu phòng cấp cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A&e'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của 'Khoa Cấp cứu' trong bệnh viện.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for 'Accident and Emergency' department in a hospital.

Ví dụ Thực tế với 'A&e'

  • "She was rushed to A&E after the accident."

    "Cô ấy đã được đưa gấp đến khoa cấp cứu sau tai nạn."

  • "The waiting time at A&E can be very long."

    "Thời gian chờ đợi ở khoa cấp cứu có thể rất lâu."

  • "He works as a doctor in A&E."

    "Anh ấy làm bác sĩ ở khoa cấp cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A&e'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ER (Emergency Room)(Khoa Cấp Cứu (ở Mỹ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'A&e'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung. Ở Mỹ, khoa này thường được gọi là 'Emergency Room' (ER). 'A&E' tập trung vào việc xử lý các trường hợp khẩn cấp y tế, tai nạn và các tình huống nguy cấp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'At' thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'He's at A&E.' 'In' thường được dùng để chỉ sự ở bên trong một khu vực hoặc trạng thái: 'He's in A&E waiting for treatment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'A&e'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)