(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triage
C1

triage

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân loại bệnh nhân sàng lọc ưu tiên phân loại cấp cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình xác định thứ tự ưu tiên điều trị cho bệnh nhân dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.

Definition (English Meaning)

The process of determining the priority of patients' treatments based on the severity of their condition.

Ví dụ Thực tế với 'Triage'

  • "The medical team performed triage on the injured soldiers."

    "Đội ngũ y tế đã thực hiện phân loại bệnh nhân cho những người lính bị thương."

  • "The hospital uses a triage system to manage the large influx of patients."

    "Bệnh viện sử dụng một hệ thống phân loại để quản lý lượng lớn bệnh nhân đổ về."

  • "During the pandemic, doctors had to triage patients based on their symptoms and risk factors."

    "Trong đại dịch, các bác sĩ phải phân loại bệnh nhân dựa trên các triệu chứng và yếu tố rủi ro của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triage
  • Verb: triage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sort(sắp xếp)
prioritize(ưu tiên)
screen(sàng lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(bỏ qua)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

casualty(thương vong)
emergency(cấp cứu)
assessment(đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Ứng phó khẩn cấp Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Triage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, triage là một quy trình quan trọng trong các tình huống khẩn cấp, thảm họa hoặc khi nguồn lực y tế hạn chế. Nó giúp đảm bảo rằng những bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao nhất được điều trị trước. Ngoài y học, triage còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác để ưu tiên các nhiệm vụ hoặc vấn đề dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'Triage in a disaster': Triage được thực hiện trong một thảm họa.
- 'Triage for patients': Triage dành cho bệnh nhân.
- 'Triage of injuries': Triage các vết thương.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triage'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the medical team had triaged the patients more efficiently, more lives would have been saved.
Nếu đội ngũ y tế đã phân loại bệnh nhân hiệu quả hơn, thì đã có nhiều mạng sống được cứu.
Phủ định
If the paramedics hadn't triaged the injured at the scene, some might not have received immediate help.
Nếu nhân viên y tế không phân loại những người bị thương tại hiện trường, một số người có lẽ đã không nhận được sự giúp đỡ ngay lập tức.
Nghi vấn
Would the hospital have been able to handle the influx of patients if they had not triaged them according to severity?
Bệnh viện có thể xử lý lượng bệnh nhân đổ vào nếu họ không phân loại bệnh nhân theo mức độ nghiêm trọng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors triage patients based on the severity of their injuries.
Các bác sĩ phân loại bệnh nhân dựa trên mức độ nghiêm trọng của vết thương.
Phủ định
The hospital doesn't triage patients during normal hours.
Bệnh viện không phân loại bệnh nhân trong giờ làm việc bình thường.
Nghi vấn
Do they triage the injured at the scene of the accident?
Họ có phân loại những người bị thương tại hiện trường vụ tai nạn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medical team has been triaging patients since the accident occurred.
Đội ngũ y tế đã và đang phân loại bệnh nhân kể từ khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
The hospital hasn't been triaging patients effectively due to the lack of staff.
Bệnh viện đã không phân loại bệnh nhân một cách hiệu quả do thiếu nhân viên.
Nghi vấn
Has the rescue team been triaging the injured at the scene for long?
Đội cứu hộ đã và đang phân loại những người bị thương tại hiện trường được lâu chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor triages patients quickly in the emergency room.
Bác sĩ phân loại bệnh nhân một cách nhanh chóng trong phòng cấp cứu.
Phủ định
She does not triage the easy cases first; she prioritizes the most urgent.
Cô ấy không phân loại những ca dễ trước; cô ấy ưu tiên những ca khẩn cấp nhất.
Nghi vấn
Does the hospital triage patients according to the severity of their injuries?
Bệnh viện có phân loại bệnh nhân theo mức độ nghiêm trọng của vết thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)