abacus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abacus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy tính cơ học thủ công bao gồm các hạt hoặc đĩa có thể di chuyển lên xuống trên một loạt các dây hoặc thanh được đặt trong một khung.
Definition (English Meaning)
A manual calculator consisting of beads or disks that can be moved up and down on a series of wires or rods set in a frame.
Ví dụ Thực tế với 'Abacus'
-
"The abacus is still used in some parts of the world to perform calculations."
"Bàn tính vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới để thực hiện các phép tính."
-
"She learned to perform complex calculations on the abacus."
"Cô ấy đã học cách thực hiện các phép tính phức tạp trên bàn tính."
-
"The abacus is a useful tool for teaching children about numbers."
"Bàn tính là một công cụ hữu ích để dạy trẻ em về các con số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abacus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abacus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abacus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Abacus là một công cụ tính toán cổ xưa, được sử dụng rộng rãi trước khi máy tính điện tử ra đời. Nó vẫn được sử dụng ngày nay trong một số nền văn hóa và trong giáo dục để giúp trẻ em hiểu các khái niệm toán học cơ bản. Abacus không chỉ là một công cụ tính toán mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abacus'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abacus, which my grandfather used to teach me math, is now a treasured family heirloom.
|
Bàn tính, cái mà ông tôi đã dùng để dạy tôi toán, giờ là một kỷ vật gia truyền quý giá của gia đình. |
| Phủ định |
The students are using calculators, which are not abacuses, to complete the complex calculation.
|
Các học sinh đang sử dụng máy tính, cái mà không phải là bàn tính, để hoàn thành phép tính phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is that an abacus, which many believe originated in ancient Mesopotamia?
|
Kia có phải là một bàn tính, cái mà nhiều người tin rằng có nguồn gốc từ Lưỡng Hà cổ đại không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abacus: a simple counting tool, is still used in some schools today.
|
Bàn tính: một công cụ đếm đơn giản, vẫn được sử dụng ở một số trường học ngày nay. |
| Phủ định |
The abacus isn't just an ancient artifact: it's a powerful teaching tool for visualizing numbers.
|
Bàn tính không chỉ là một cổ vật: nó là một công cụ giảng dạy mạnh mẽ để hình dung các con số. |
| Nghi vấn |
Is the abacus still relevant today: a practical alternative to calculators for basic arithmetic?
|
Bàn tính ngày nay có còn phù hợp không: một giải pháp thay thế thiết thực cho máy tính cầm tay trong các phép tính số học cơ bản? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather showed me how an abacus could quickly solve complex arithmetic.
|
Ông tôi đã chỉ cho tôi cách bàn tính có thể giải nhanh các phép tính số học phức tạp. |
| Phủ định |
They don't know what an abacus is used for.
|
Họ không biết bàn tính dùng để làm gì. |
| Nghi vấn |
When did people start using the abacus for calculations?
|
Mọi người bắt đầu sử dụng bàn tính để tính toán từ khi nào? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used an abacus to calculate the sum yesterday.
|
Cô ấy đã sử dụng một bàn tính để tính tổng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't need an abacus because they had calculators.
|
Họ không cần bàn tính vì họ đã có máy tính. |
| Nghi vấn |
Did he learn to use the abacus in elementary school?
|
Anh ấy có học cách sử dụng bàn tính ở trường tiểu học không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's abacus helped him understand math concepts better.
|
Chiếc bàn tính của học sinh đã giúp cậu ấy hiểu các khái niệm toán học tốt hơn. |
| Phủ định |
That abacus's beads aren't moving smoothly.
|
Các hạt của bàn tính đó không di chuyển trơn tru. |
| Nghi vấn |
Is this abacus's frame made of wood or plastic?
|
Khung của bàn tính này được làm bằng gỗ hay nhựa? |