(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abacus
B1

abacus

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn tính bàn tính gảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abacus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy tính cơ học thủ công bao gồm các hạt hoặc đĩa có thể di chuyển lên xuống trên một loạt các dây hoặc thanh được đặt trong một khung.

Definition (English Meaning)

A manual calculator consisting of beads or disks that can be moved up and down on a series of wires or rods set in a frame.

Ví dụ Thực tế với 'Abacus'

  • "The abacus is still used in some parts of the world to perform calculations."

    "Bàn tính vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới để thực hiện các phép tính."

  • "She learned to perform complex calculations on the abacus."

    "Cô ấy đã học cách thực hiện các phép tính phức tạp trên bàn tính."

  • "The abacus is a useful tool for teaching children about numbers."

    "Bàn tính là một công cụ hữu ích để dạy trẻ em về các con số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abacus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abacus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Lịch sử Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Abacus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abacus là một công cụ tính toán cổ xưa, được sử dụng rộng rãi trước khi máy tính điện tử ra đời. Nó vẫn được sử dụng ngày nay trong một số nền văn hóa và trong giáo dục để giúp trẻ em hiểu các khái niệm toán học cơ bản. Abacus không chỉ là một công cụ tính toán mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abacus'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abacus, which my grandfather used to teach me math, is now a treasured family heirloom.
Bàn tính, cái mà ông tôi đã dùng để dạy tôi toán, giờ là một kỷ vật gia truyền quý giá của gia đình.
Phủ định
The students are using calculators, which are not abacuses, to complete the complex calculation.
Các học sinh đang sử dụng máy tính, cái mà không phải là bàn tính, để hoàn thành phép tính phức tạp.
Nghi vấn
Is that an abacus, which many believe originated in ancient Mesopotamia?
Kia có phải là một bàn tính, cái mà nhiều người tin rằng có nguồn gốc từ Lưỡng Hà cổ đại không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abacus: a simple counting tool, is still used in some schools today.
Bàn tính: một công cụ đếm đơn giản, vẫn được sử dụng ở một số trường học ngày nay.
Phủ định
The abacus isn't just an ancient artifact: it's a powerful teaching tool for visualizing numbers.
Bàn tính không chỉ là một cổ vật: nó là một công cụ giảng dạy mạnh mẽ để hình dung các con số.
Nghi vấn
Is the abacus still relevant today: a practical alternative to calculators for basic arithmetic?
Bàn tính ngày nay có còn phù hợp không: một giải pháp thay thế thiết thực cho máy tính cầm tay trong các phép tính số học cơ bản?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather showed me how an abacus could quickly solve complex arithmetic.
Ông tôi đã chỉ cho tôi cách bàn tính có thể giải nhanh các phép tính số học phức tạp.
Phủ định
They don't know what an abacus is used for.
Họ không biết bàn tính dùng để làm gì.
Nghi vấn
When did people start using the abacus for calculations?
Mọi người bắt đầu sử dụng bàn tính để tính toán từ khi nào?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used an abacus to calculate the sum yesterday.
Cô ấy đã sử dụng một bàn tính để tính tổng ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't need an abacus because they had calculators.
Họ không cần bàn tính vì họ đã có máy tính.
Nghi vấn
Did he learn to use the abacus in elementary school?
Anh ấy có học cách sử dụng bàn tính ở trường tiểu học không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's abacus helped him understand math concepts better.
Chiếc bàn tính của học sinh đã giúp cậu ấy hiểu các khái niệm toán học tốt hơn.
Phủ định
That abacus's beads aren't moving smoothly.
Các hạt của bàn tính đó không di chuyển trơn tru.
Nghi vấn
Is this abacus's frame made of wood or plastic?
Khung của bàn tính này được làm bằng gỗ hay nhựa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)