(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abbreviate
B2

abbreviate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

viết tắt rút gọn tóm tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abbreviate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt, rút gọn (một từ hoặc cụm từ) bằng cách lược bỏ các chữ cái, thay thế bằng các dạng ngắn hơn, v.v., sao cho dạng rút gọn có thể được sử dụng thay cho dạng dài hơn.

Definition (English Meaning)

To shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can be used in place of the longer one.

Ví dụ Thực tế với 'Abbreviate'

  • "We abbreviate 'United States' to 'U.S.'"

    "Chúng ta viết tắt 'United States' thành 'U.S.'"

  • "The professor told us we could abbreviate the title."

    "Giáo sư nói với chúng tôi rằng chúng tôi có thể viết tắt tiêu đề."

  • "'St.' is often used to abbreviate 'Street'."

    "'St.' thường được sử dụng để viết tắt 'Street'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abbreviate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shorten(rút ngắn)
condense(làm cô đặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
lengthen(kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Abbreviate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng khi viết hoặc in ấn để tiết kiệm không gian hoặc thời gian. Khác với 'truncate' (cắt ngắn) vì 'abbreviate' vẫn giữ lại phần quan trọng nhất của từ hoặc cụm từ và thường được hiểu rõ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abbreviate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because space was limited, the editor decided to abbreviate the long title to fit the headline.
Vì không gian bị hạn chế, biên tập viên đã quyết định rút gọn tiêu đề dài để phù hợp với tiêu đề chính.
Phủ định
Even though the official document was too long, the author did not abbreviate any of the sections for clarity.
Mặc dù tài liệu chính thức quá dài, tác giả đã không rút gọn bất kỳ phần nào để đảm bảo rõ ràng.
Nghi vấn
If a word is frequently used, should we abbreviate it to save time and space in the report?
Nếu một từ được sử dụng thường xuyên, chúng ta có nên viết tắt nó để tiết kiệm thời gian và không gian trong báo cáo không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many common words are abbreviated: for example, 'etc.' is abbreviated from 'et cetera'.
Nhiều từ thông dụng được viết tắt: ví dụ, 'v.v.' được viết tắt từ 'vân vân'.
Phủ định
We should not abbreviate excessively: it can make the text difficult to understand.
Chúng ta không nên viết tắt quá nhiều: nó có thể làm cho văn bản khó hiểu.
Nghi vấn
Should we abbreviate 'Doctor' to 'Dr.' in formal writing?: That's a question of style and context.
Chúng ta có nên viết tắt 'Doctor' thành 'Dr.' trong văn bản trang trọng không?: Đó là một câu hỏi về phong cách và bối cảnh.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be abbreviating the names of the states in the report.
Họ sẽ viết tắt tên của các bang trong báo cáo.
Phủ định
She won't be abbreviating any words in her formal essay.
Cô ấy sẽ không viết tắt bất kỳ từ nào trong bài luận trang trọng của mình.
Nghi vấn
Will you be abbreviating 'kilometer' to 'km' in your notes?
Bạn sẽ viết tắt 'kilometer' thành 'km' trong ghi chú của bạn chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor was abbreviating the titles to fit the newspaper column.
Biên tập viên đang viết tắt các tiêu đề để phù hợp với cột báo.
Phủ định
I was not abbreviating the words, I was just writing quickly.
Tôi không viết tắt các từ, tôi chỉ viết nhanh thôi.
Nghi vấn
Were they abbreviating all the names in the document?
Họ có đang viết tắt tất cả các tên trong tài liệu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher has been abbreviating words on the board to save time.
Giáo viên đã và đang viết tắt các từ trên bảng để tiết kiệm thời gian.
Phủ định
I haven't been abbreviating my sentences in the essay.
Tôi đã không viết tắt các câu của mình trong bài luận.
Nghi vấn
Has she been abbreviating the names of the companies in her report?
Cô ấy có đang viết tắt tên các công ty trong báo cáo của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)